Bản dịch của từ Instrument error trong tiếng Việt

Instrument error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrument error (Noun)

ˈɪnstɹəmənt ˈɛɹɚ
ˈɪnstɹəmənt ˈɛɹɚ
01

Sự sai lệch có hệ thống của một phép đo so với giá trị thực do những hạn chế của thiết bị đo.

A systematic deviation of a measurement from the true value due to the limitations of the measuring instrument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Những sai sót được tạo ra trong việc đọc của một thiết bị có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các phép đo.

The errors produced in the readings of an instrument that can affect the accuracy of measurements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ sai sót nào liên quan đến việc sử dụng một thiết bị trong quá trình đo lường.

Any error associated with the use of an instrument in the process of measurement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instrument error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instrument error

Không có idiom phù hợp