Bản dịch của từ Instrumentalist trong tiếng Việt
Instrumentalist

Instrumentalist (Adjective)
Về mặt chủ nghĩa công cụ.
Of or in terms of instrumentalism.
The instrumentalist approach helps us understand social interactions better.
Cách tiếp cận công cụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
An instrumentalist view does not explain emotions in social contexts.
Quan điểm công cụ không giải thích cảm xúc trong bối cảnh xã hội.
Is the instrumentalist perspective effective in analyzing social behavior?
Liệu quan điểm công cụ có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội không?
Instrumentalist (Noun)
John is an excellent instrumentalist who plays the guitar beautifully.
John là một nhạc công xuất sắc chơi guitar rất hay.
Many people are not instrumentalists in our local community music group.
Nhiều người không phải là nhạc công trong nhóm nhạc cộng đồng của chúng tôi.
Is Sarah an instrumentalist in the school band this year?
Sarah có phải là nhạc công trong ban nhạc trường năm nay không?
Một người theo chủ nghĩa công cụ.
An adherent of instrumentalism.
Many instrumentalists believe music can unite people from different cultures.
Nhiều nhạc công tin rằng âm nhạc có thể đoàn kết mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
Not all instrumentalists agree on the role of music in society.
Không phải tất cả nhạc công đều đồng ý về vai trò của âm nhạc trong xã hội.
Are instrumentalists important for promoting social change through their music?
Liệu nhạc công có quan trọng trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội qua âm nhạc không?
Họ từ
Từ "instrumentalist" dùng để chỉ một nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ, đặc biệt là những người chơi nhạc cụ mà không hát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ âm. Trong tiếng Anh Anh, âm “r” ít được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn âm này. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến việc phân biệt giữa các loại hình biểu diễn nghệ thuật, làm nổi bật vai trò của nhạc cụ trong một bản hòa tấu.
Từ "instrumentalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instrumentum", có nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Bộ phận "-alist" bắt nguồn từ tiếng Latin "alis", thể hiện những người vận hành hoặc sử dụng công cụ. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "instrumentalist" chỉ những người chơi nhạc cụ chuyên nghiệp. Sự phát triển từ "công cụ" sang "nhạc cụ" phản ánh vai trò thiết yếu của các dụng cụ trong việc tạo ra âm nhạc và biểu đạt nghệ thuật.
Từ "instrumentalist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ những nhạc công chuyên nghiệp hoặc người có khả năng biểu diễn trên nhạc cụ. Trong các tình huống khác, từ này có thể liên quan đến các lĩnh vực như triết học và giáo dục, nơi các phương pháp giảng dạy hoặc tiếp cận cụ thể được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp