Bản dịch của từ Instrumentalist trong tiếng Việt

Instrumentalist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrumentalist (Adjective)

ɪnstɹəmˈɛnəlɪst
ɪnstɹəmˈɛntəlɪst
01

Về mặt chủ nghĩa công cụ.

Of or in terms of instrumentalism.

Ví dụ

The instrumentalist approach helps us understand social interactions better.

Cách tiếp cận công cụ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.

An instrumentalist view does not explain emotions in social contexts.

Quan điểm công cụ không giải thích cảm xúc trong bối cảnh xã hội.

Is the instrumentalist perspective effective in analyzing social behavior?

Liệu quan điểm công cụ có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội không?

Instrumentalist (Noun)

ɪnstɹəmˈɛnəlɪst
ɪnstɹəmˈɛntəlɪst
01

Người chơi một loại nhạc cụ.

A player of a musical instrument.

Ví dụ

John is an excellent instrumentalist who plays the guitar beautifully.

John là một nhạc công xuất sắc chơi guitar rất hay.

Many people are not instrumentalists in our local community music group.

Nhiều người không phải là nhạc công trong nhóm nhạc cộng đồng của chúng tôi.

Is Sarah an instrumentalist in the school band this year?

Sarah có phải là nhạc công trong ban nhạc trường năm nay không?

02

Một người theo chủ nghĩa công cụ.

An adherent of instrumentalism.

Ví dụ

Many instrumentalists believe music can unite people from different cultures.

Nhiều nhạc công tin rằng âm nhạc có thể đoàn kết mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Not all instrumentalists agree on the role of music in society.

Không phải tất cả nhạc công đều đồng ý về vai trò của âm nhạc trong xã hội.

Are instrumentalists important for promoting social change through their music?

Liệu nhạc công có quan trọng trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội qua âm nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/instrumentalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instrumentalist

Không có idiom phù hợp