Bản dịch của từ Insulated trong tiếng Việt
Insulated

Insulated (Adjective)
Không cho phép hoặc cho phép giao tiếp hoặc tương tác.
Not allowing or permitting communication or interaction.
Many people feel insulated from society during the pandemic lockdowns.
Nhiều người cảm thấy bị cách ly khỏi xã hội trong thời gian phong tỏa.
She is not insulated from her friends' problems; she helps them often.
Cô ấy không bị cách ly khỏi vấn đề của bạn bè; cô thường giúp họ.
Are young people feeling insulated in today's digital world of social media?
Người trẻ có cảm thấy bị cách ly trong thế giới số hiện nay không?
Cung cấp một môi trường hoặc điều kiện an toàn.
Providing a safe environment or condition.
The insulated community supported each other during the pandemic in 2020.
Cộng đồng được bảo vệ đã hỗ trợ lẫn nhau trong đại dịch năm 2020.
The insulated group did not engage in any harmful activities.
Nhóm được bảo vệ không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có hại.
Is the insulated neighborhood safe for families with children?
Khu phố được bảo vệ có an toàn cho các gia đình có trẻ em không?
The insulated walls help reduce noise in the community center.
Các bức tường cách âm giúp giảm tiếng ồn ở trung tâm cộng đồng.
Insulated homes are not always affordable for low-income families.
Nhà cách nhiệt không phải lúc nào cũng phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Are insulated buildings more popular in urban areas like New York?
Có phải các tòa nhà cách nhiệt phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?
Kết hợp từ của Insulated (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Properly insulated Cách ly đúng cách | The building is properly insulated for the winter season in chicago. Tòa nhà được cách nhiệt đúng cách cho mùa đông ở chicago. |
Heavily insulated Cách nhiệt tốt | The community center is heavily insulated against noise and temperature changes. Trung tâm cộng đồng được cách âm và cách nhiệt rất tốt. |
Largely insulated Cách ly chủ yếu | Many families in rural areas are largely insulated from urban influences. Nhiều gia đình ở vùng nông thôn thường cách biệt với ảnh hưởng đô thị. |
Badly insulated Cách nhiệt kém | Many homes in chicago are badly insulated during winter months. Nhiều ngôi nhà ở chicago cách nhiệt kém vào mùa đông. |
Well insulated Cách nhiệt tốt | The community center is well insulated against harsh winter temperatures. Trung tâm cộng đồng được cách nhiệt tốt chống lại nhiệt độ mùa đông khắc nghiệt. |
Insulated (Verb)
Để cung cấp vật liệu cách điện.
To provide with electrical insulation.
The community insulated their homes to save energy during winter.
Cộng đồng cách nhiệt nhà của họ để tiết kiệm năng lượng vào mùa đông.
They did not insulate the shared spaces effectively last year.
Họ đã không cách nhiệt các không gian chung hiệu quả năm ngoái.
Did the city insulate public buildings for better energy efficiency?
Thành phố có cách nhiệt các tòa nhà công cộng để tiết kiệm năng lượng không?
They insulated the community center to save energy during winter months.
Họ đã cách nhiệt trung tâm cộng đồng để tiết kiệm năng lượng vào mùa đông.
The project did not insulated homes in the low-income areas effectively.
Dự án đã không cách nhiệt các ngôi nhà ở khu vực thu nhập thấp một cách hiệu quả.
Did they insulated the school building before the cold season started?
Họ đã cách nhiệt tòa nhà trường học trước khi mùa lạnh bắt đầu chưa?
The community insulated itself from outside opinions during the project.
Cộng đồng đã tự cách ly khỏi ý kiến bên ngoài trong dự án.
They did not insulated their children from social interactions.
Họ không cách ly con cái khỏi các tương tác xã hội.
Did the school insulated students from negative peer pressure?
Trường có cách ly học sinh khỏi áp lực đồng trang lứa không?
Dạng động từ của Insulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Họ từ
Từ "insulated" là một tính từ mô tả tình trạng được cách ly hoặc bảo vệ khỏi sự truyền dẫn nhiệt, điện hoặc âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "insulated" thường được dùng trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào điện và nhiệt. Từ này cũng có thể hình thành từ "insulate", với nghĩa là thực hiện hành động cách ly hoặc bảo vệ.
Từ "insulated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "insulāre", có nghĩa là "tách rời" hay "cô lập". Chữ "insula" trong tiếng Latin có nghĩa là "đảo", thể hiện sự tách biệt. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "isoler", trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 với nghĩa là che chắn hoặc ngăn cách. Hiện nay, "insulated" thường chỉ trạng thái được bảo vệ khỏi tác động bên ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý và xây dựng.
Từ "insulated" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, liên quan đến chủ đề năng lượng, môi trường và công nghệ. Trong nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nhà ở hoặc thiết kế kiến trúc. Trong bối cảnh khác, "insulated" thường được dùng để chỉ sự bảo vệ khỏi ảnh hưởng bên ngoài, như trong lĩnh vực điện hoặc nhiệt, ví dụ như vật liệu cách điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp