Bản dịch của từ Insulates trong tiếng Việt
Insulates
Insulates (Verb)
Cách ly khỏi các tác động hoặc điều kiện của môi trường.
To isolate from environmental influences or conditions.
Ngăn chặn sự truyền nhiệt, âm thanh hoặc điện.
To prevent the passage of heat sound or electricity.
Bảo vệ ai đó hoặc vật gì đó bằng cách tạo ra một rào cản không thể xuyên thủng.
To protect someone or something by interposing an impenetrable barrier.
Dạng động từ của Insulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Insulates (Noun)
Một vật liệu cung cấp khả năng cách nhiệt, chẳng hạn như bọt hoặc sợi thủy tinh.
A material that provides insulation such as foam or fiberglass.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Insulates cùng Chu Du Speak