Bản dịch của từ Insulates trong tiếng Việt

Insulates

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insulates (Verb)

ˈɪnsəlˌeɪts
ˈɪnsəlˌeɪts
01

Cách ly khỏi các tác động hoặc điều kiện của môi trường.

To isolate from environmental influences or conditions.

Ví dụ

The community center insulates children from negative influences in the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng bảo vệ trẻ em khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong khu phố.

The program does not insulate families from social challenges they face.

Chương trình không bảo vệ các gia đình khỏi những thách thức xã hội họ phải đối mặt.

Does the new policy insulate vulnerable groups from economic downturns?

Chính sách mới có bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi suy thoái kinh tế không?

02

Ngăn chặn sự truyền nhiệt, âm thanh hoặc điện.

To prevent the passage of heat sound or electricity.

Ví dụ

Good social policies insulate vulnerable groups from economic downturns effectively.

Các chính sách xã hội tốt bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi suy thoái kinh tế.

Social isolation does not insulate individuals from mental health issues.

Sự cô lập xã hội không bảo vệ cá nhân khỏi các vấn đề sức khỏe tâm thần.

How does community support insulate families during financial crises?

Hỗ trợ cộng đồng bảo vệ các gia đình như thế nào trong khủng hoảng tài chính?

03

Bảo vệ ai đó hoặc vật gì đó bằng cách tạo ra một rào cản không thể xuyên thủng.

To protect someone or something by interposing an impenetrable barrier.

Ví dụ

Education insulates students from poverty and improves their future opportunities.

Giáo dục bảo vệ học sinh khỏi nghèo khó và cải thiện cơ hội tương lai.

Social isolation does not insulate people from mental health issues.

Sự cô lập xã hội không bảo vệ mọi người khỏi vấn đề sức khỏe tâm thần.

How insulates community programs help reduce crime rates in cities?

Các chương trình cộng đồng bảo vệ như thế nào giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở thành phố?

Dạng động từ của Insulates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insulating

Insulates (Noun)

ˈɪnsəlˌeɪts
ˈɪnsəlˌeɪts
01

Một vật liệu cung cấp khả năng cách nhiệt, chẳng hạn như bọt hoặc sợi thủy tinh.

A material that provides insulation such as foam or fiberglass.

Ví dụ

Foam insulates homes, reducing energy costs for families in winter.

Bọt cách nhiệt cho các ngôi nhà, giảm chi phí năng lượng cho gia đình vào mùa đông.

Fiberglass does not insulates well in extreme heat conditions.

Sợi thủy tinh không cách nhiệt tốt trong điều kiện nhiệt độ cực nóng.

What type of material insulates best for social housing projects?

Loại vật liệu nào cách nhiệt tốt nhất cho dự án nhà ở xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insulates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulates

Không có idiom phù hợp