Bản dịch của từ Insulates trong tiếng Việt
Insulates

Insulates (Verb)
Cách ly khỏi các tác động hoặc điều kiện của môi trường.
To isolate from environmental influences or conditions.
The community center insulates children from negative influences in the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng bảo vệ trẻ em khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong khu phố.
The program does not insulate families from social challenges they face.
Chương trình không bảo vệ các gia đình khỏi những thách thức xã hội họ phải đối mặt.
Does the new policy insulate vulnerable groups from economic downturns?
Chính sách mới có bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi suy thoái kinh tế không?
Ngăn chặn sự truyền nhiệt, âm thanh hoặc điện.
To prevent the passage of heat sound or electricity.
Good social policies insulate vulnerable groups from economic downturns effectively.
Các chính sách xã hội tốt bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương khỏi suy thoái kinh tế.
Social isolation does not insulate individuals from mental health issues.
Sự cô lập xã hội không bảo vệ cá nhân khỏi các vấn đề sức khỏe tâm thần.
How does community support insulate families during financial crises?
Hỗ trợ cộng đồng bảo vệ các gia đình như thế nào trong khủng hoảng tài chính?
Bảo vệ ai đó hoặc vật gì đó bằng cách tạo ra một rào cản không thể xuyên thủng.
To protect someone or something by interposing an impenetrable barrier.
Education insulates students from poverty and improves their future opportunities.
Giáo dục bảo vệ học sinh khỏi nghèo khó và cải thiện cơ hội tương lai.
Social isolation does not insulate people from mental health issues.
Sự cô lập xã hội không bảo vệ mọi người khỏi vấn đề sức khỏe tâm thần.
How insulates community programs help reduce crime rates in cities?
Các chương trình cộng đồng bảo vệ như thế nào giúp giảm tỷ lệ tội phạm ở thành phố?
Dạng động từ của Insulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulating |
Insulates (Noun)
Một vật liệu cung cấp khả năng cách nhiệt, chẳng hạn như bọt hoặc sợi thủy tinh.
A material that provides insulation such as foam or fiberglass.
Foam insulates homes, reducing energy costs for families in winter.
Bọt cách nhiệt cho các ngôi nhà, giảm chi phí năng lượng cho gia đình vào mùa đông.
Fiberglass does not insulates well in extreme heat conditions.
Sợi thủy tinh không cách nhiệt tốt trong điều kiện nhiệt độ cực nóng.
What type of material insulates best for social housing projects?
Loại vật liệu nào cách nhiệt tốt nhất cho dự án nhà ở xã hội?
Họ từ
Từ "insulates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn chặn sự truyền nhiệt, điện hoặc âm thanh. Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc kỹ thuật, "insulates" thường được sử dụng để chỉ các vật liệu được dùng để bảo vệ và duy trì nhiệt độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong cả hai phiên bản, ý nghĩa và ứng dụng vẫn nhất quán, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.