Bản dịch của từ Insurance quote trong tiếng Việt
Insurance quote

Insurance quote (Noun)
I received an insurance quote for my car accident claim yesterday.
Tôi đã nhận được báo giá bảo hiểm cho yêu cầu tai nạn xe hôm qua.
The insurance quote did not cover all my medical expenses.
Báo giá bảo hiểm không bao gồm tất cả chi phí y tế của tôi.
Did you get an insurance quote for your home insurance policy?
Bạn đã nhận được báo giá bảo hiểm cho chính sách bảo hiểm nhà của bạn chưa?
"Insurance quote" là thuật ngữ chỉ báo giá mà một công ty bảo hiểm cung cấp để thông báo cho khách hàng về chi phí bảo hiểm dự kiến cho một gói bảo hiểm cụ thể. Ở British English, khái niệm này vẫn được sử dụng với cách diễn đạt tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách đặt câu hoặc từ vựng kèm theo. Trong tiếng Mỹ, "insurance quote" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hơn, nhấn mạnh vào tính cạnh tranh và so sánh giá cả giữa các nhà cung cấp khác nhau.
Thuật ngữ "insurance quote" xuất phát từ tiếng Latin "quotare", có nghĩa là "định giá". Sự kết hợp của từ "insurance" (bảo hiểm) và "quote" (báo giá) hình thành một khái niệm trong lĩnh vực tài chính, liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết về mức phí bảo hiểm đối với một rủi ro cụ thể. Khái niệm này phản ánh sự phát triển của ngành bảo hiểm, từ việc bảo vệ tài sản cá nhân thành một dịch vụ tài chính phức tạp, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Cụm từ "insurance quote" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề kinh tế, tài chính và bảo hiểm. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành bảo hiểm, khi khách hàng yêu cầu thông tin về mức phí bảo hiểm từ các công ty. Cụm từ này đặc biệt phổ biến khi đề cập đến việc so sánh các lợi ích và chi phí của các gói bảo hiểm khác nhau.