Bản dịch của từ Insurrection trong tiếng Việt

Insurrection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurrection(Noun)

ˌɪnsərˈɛkʃən
ˌɪnsɝˈɛkʃən
01

Một cuộc nổi dậy dữ dội chống lại chính quyền hoặc nhà cầm quyền.

A violent uprising against an authority or government

Ví dụ
02

Một hành động hoặc trường hợp nổi dậy chống lại quyền lực dân sự hoặc một chính phủ đã thiết lập.

An act or instance of revolting against civil authority or an established government

Ví dụ
03

Một hành động nổi loạn chống lại quyền lực đang nắm giữ.

An act of rebelling against the authority in power

Ví dụ