Bản dịch của từ Integrated trong tiếng Việt
Integrated

Integrated (Verb)
She integrated different cultural elements into her artwork.
Cô ấy đã kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau vào tác phẩm nghệ thuật của mình.
He did not integrate well with the local community.
Anh ấy không hòa nhập tốt với cộng đồng địa phương.
Did they integrate diverse perspectives in their group project?
Họ đã tích hợp các quan điểm đa dạng vào dự án nhóm của mình chưa?
Dạng động từ của Integrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Integrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Integrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Integrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Integrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Integrating |
Integrated (Adjective)
Kết hợp hoặc phối hợp các yếu tố riêng biệt để tạo nên một tổng thể hài hòa, có mối liên hệ với nhau.
Combining or coordinating separate elements so as to provide a harmonious interrelated whole.
Integrated social services help vulnerable populations access needed resources.
Dịch vụ xã hội tích hợp giúp các nhóm dân cần tài nguyên.
Not all communities have integrated support systems for mental health challenges.
Không phải tất cả cộng đồng đều có hệ thống hỗ trợ tích hợp cho thách thức về sức khỏe tâm thần.
Are there any examples of successful integrated social programs in your country?
Có bất kỳ ví dụ nào về các chương trình xã hội tích hợp thành công ở quốc gia của bạn không?