Bản dịch của từ Integrated communication trong tiếng Việt

Integrated communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated communication(Noun)

ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Một chiến lược kết hợp các kênh giao tiếp khác nhau để truyền đạt một thông điệp thống nhất.

A strategy that combines different communication channels to deliver a unified message.

Ví dụ
02

Quá trình phối hợp các hình thức giao tiếp và thông điệp khác nhau để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu của tổ chức.

The process of coordinating various forms of communication and messages to ensure they align with an organization's goals.

Ví dụ
03

Một phương pháp giao tiếp nhằm tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho khán giả trên nhiều nền tảng khác nhau.

A communication approach that seeks to create a seamless experience for the audience across various platforms.

Ví dụ