Bản dịch của từ Integrated communication trong tiếng Việt

Integrated communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated communication (Noun)

ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Một chiến lược kết hợp các kênh giao tiếp khác nhau để truyền đạt một thông điệp thống nhất.

A strategy that combines different communication channels to deliver a unified message.

Ví dụ

Integrated communication helps communities share important news effectively and quickly.

Giao tiếp tích hợp giúp cộng đồng chia sẻ tin tức quan trọng hiệu quả và nhanh chóng.

Integrated communication does not confuse citizens during emergency announcements in cities.

Giao tiếp tích hợp không làm rối công dân trong thông báo khẩn cấp ở thành phố.

How does integrated communication improve social interactions in local events?

Giao tiếp tích hợp cải thiện tương tác xã hội trong các sự kiện địa phương như thế nào?

02

Quá trình phối hợp các hình thức giao tiếp và thông điệp khác nhau để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu của tổ chức.

The process of coordinating various forms of communication and messages to ensure they align with an organization's goals.

Ví dụ

Integrated communication improves social interactions in community organizations like Habitat for Humanity.

Giao tiếp tích hợp cải thiện các tương tác xã hội trong các tổ chức cộng đồng như Habitat for Humanity.

Integrated communication does not always align with social media strategies for nonprofits.

Giao tiếp tích hợp không luôn phù hợp với chiến lược truyền thông xã hội của các tổ chức phi lợi nhuận.

How does integrated communication benefit social initiatives in local communities?

Giao tiếp tích hợp mang lại lợi ích gì cho các sáng kiến xã hội trong cộng đồng địa phương?

03

Một phương pháp giao tiếp nhằm tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho khán giả trên nhiều nền tảng khác nhau.

A communication approach that seeks to create a seamless experience for the audience across various platforms.

Ví dụ

Integrated communication improves social media engagement for brands like Nike.

Giao tiếp tích hợp cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội cho các thương hiệu như Nike.

Integrated communication does not confuse audiences with mixed messages online.

Giao tiếp tích hợp không làm khán giả bối rối với thông điệp lẫn lộn trực tuyến.

How does integrated communication enhance social interactions in marketing campaigns?

Giao tiếp tích hợp làm thế nào để nâng cao sự tương tác xã hội trong các chiến dịch tiếp thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrated communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrated communication

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.