Bản dịch của từ Integrated communication trong tiếng Việt
Integrated communication
Noun [U/C]

Integrated communication (Noun)
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd kəmjˌunəkˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình phối hợp các hình thức giao tiếp và thông điệp khác nhau để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
The process of coordinating various forms of communication and messages to ensure they align with an organization's goals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp giao tiếp nhằm tạo ra một trải nghiệm liền mạch cho khán giả trên nhiều nền tảng khác nhau.
A communication approach that seeks to create a seamless experience for the audience across various platforms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Integrated communication
Không có idiom phù hợp