Bản dịch của từ Integumentary trong tiếng Việt

Integumentary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integumentary (Adjective)

ɪntɛgjəmˈɛntəɹi
ɪntɛgjəmˈɛntəɹi
01

Thuộc, liên quan đến da, hoặc da.

Of or relating to the integument or skin.

Ví dụ

Proper skincare is essential for maintaining a healthy integumentary system.

Chăm sóc da đúng cách là cần thiết để duy trì hệ thống bảo vệ da khỏe mạnh.

Neglecting skincare can lead to integumentary problems like dryness and acne.

Bỏ qua việc chăm sóc da có thể dẫn đến các vấn đề về da như khô và mụn.

How does a balanced diet contribute to overall integumentary health?

Một chế độ ăn cân đối làm thế nào để góp phần vào sức khỏe tổng thể của da?

Integumentary (Noun)

ɪntɛgjəmˈɛntəɹi
ɪntɛgjəmˈɛntəɹi
01

Lớp phủ tự nhiên của động vật hoặc thực vật, chẳng hạn như da, lông hoặc vỏ.

The natural covering of an animal or plant such as skin fur or a shell.

Ví dụ

The integumentary system protects the body from external harm.

Hệ thống bì bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương bên ngoài.

Lack of care can lead to integumentary issues like dry skin.

Thiếu chăm sóc có thể dẫn đến vấn đề về bì như da khô.

Is the integumentary system affected by environmental factors?

Hệ thống bì có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integumentary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integumentary

Không có idiom phù hợp