Bản dịch của từ Integumentary trong tiếng Việt
Integumentary

Integumentary (Adjective)
Proper skincare is essential for maintaining a healthy integumentary system.
Chăm sóc da đúng cách là cần thiết để duy trì hệ thống bảo vệ da khỏe mạnh.
Neglecting skincare can lead to integumentary problems like dryness and acne.
Bỏ qua việc chăm sóc da có thể dẫn đến các vấn đề về da như khô và mụn.
How does a balanced diet contribute to overall integumentary health?
Một chế độ ăn cân đối làm thế nào để góp phần vào sức khỏe tổng thể của da?
Integumentary (Noun)
The integumentary system protects the body from external harm.
Hệ thống bì bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương bên ngoài.
Lack of care can lead to integumentary issues like dry skin.
Thiếu chăm sóc có thể dẫn đến vấn đề về bì như da khô.
Is the integumentary system affected by environmental factors?
Hệ thống bì có bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường không?
Họ từ
Từ "integumentary" (adj) liên quan đến lớp mô bảo vệ cơ thể, đặc biệt là da và các cấu trúc như tóc và móng. Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để mô tả hệ thống integumentary, chịu trách nhiệm cho các chức năng như bảo vệ, cảm giác và điều hòa nhiệt độ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng trong các diễn đàn học thuật hoặc chuyên ngành.
Từ "integumentary" có nguồn gốc từ từ Latinh "integumentum", nghĩa là "bọc" hoặc "vỏ". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lớp bên ngoài bao bọc cơ thể, như da và các bộ phận khác. Theo thời gian, nó được áp dụng rộng rãi trong sinh học để định nghĩa hệ thống integumentary, bao gồm da, tóc và móng, nhấn mạnh vai trò bảo vệ và chức năng sinh lý của chúng trong sinh vật học hiện đại.
Từ "integumentary" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, từ này mô tả hệ thống da, tóc, và móng ở động vật. Trong cuộc sống hàng ngày, nó có thể được dùng trong các lĩnh vực như bác sĩ da liễu, nghiên cứu sinh học, và các bài giảng về cấu trúc cơ thể con người.