Bản dịch của từ Intercalated trong tiếng Việt
Intercalated

Intercalated (Verb)
She intercalated her opinions in the group discussion.
Cô ấy xen vào ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
He did not intercalate any new ideas during the meeting.
Anh ấy không xen vào bất kỳ ý tưởng mới nào trong cuộc họp.
Did they intercalate diverse perspectives in their presentation?
Họ có xen vào các quan điểm đa dạng trong bài thuyết trình không?
Intercalated (Adjective)
Xen kẽ; xen vào hoặc chèn vào.
Intercalated interposed or inserted.
She intercalated her comments between the two speakers.
Cô ấy xen vào bình luận của mình giữa hai người nói.
He did not appreciate the intercalated interruptions during the meeting.
Anh ấy không đánh giá cao sự ngắt lời xen vào trong cuộc họp.
Did the intercalated discussions enhance the group's productivity in the end?
Những cuộc thảo luận xen vào có tăng cường năng suất của nhóm không cuối cùng?
Họ từ
Từ "intercalated" là tính từ, có nghĩa là được xen kẽ hoặc được chèn vào giữa một số yếu tố khác. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học, từ này thường được sử dụng để miêu tả việc các bộ phận, như các phân tử hay các lớp, được xen vào hoặc can thiệp vào cấu trúc chung. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong một số lĩnh vực chuyên môn.
Từ "intercalated" có nguồn gốc từ động từ Latin "intercalare", có nghĩa là "chèn vào" hoặc "thêm vào". Từ này được hình thành từ tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "calare" (gọi hoặc công bố). Trong lịch sử, "intercalated" thường được sử dụng để chỉ những ngày bổ sung vào lịch để điều chỉnh chu kỳ mặt trăng với mặt trời. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, nhất là sinh học và hóa học, để mô tả các phân tử được chèn vào cấu trúc khác.
Từ "intercalated" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Nói và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, như trong sinh học, nơi đề cập đến các mảnh DNA xen kẽ. Trong các ngữ cảnh khoa học, từ này được dùng để mô tả sự xen ghép các yếu tố, tầng lớp hoặc thông tin, thường liên quan đến cấu trúc hoặc sự tổ chức.