Bản dịch của từ Intercalated trong tiếng Việt
Intercalated
Intercalated (Verb)
She intercalated her opinions in the group discussion.
Cô ấy xen vào ý kiến của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
He did not intercalate any new ideas during the meeting.
Anh ấy không xen vào bất kỳ ý tưởng mới nào trong cuộc họp.
Did they intercalate diverse perspectives in their presentation?
Họ có xen vào các quan điểm đa dạng trong bài thuyết trình không?
Intercalated (Adjective)
Xen kẽ; xen vào hoặc chèn vào.
Intercalated interposed or inserted.
She intercalated her comments between the two speakers.
Cô ấy xen vào bình luận của mình giữa hai người nói.
He did not appreciate the intercalated interruptions during the meeting.
Anh ấy không đánh giá cao sự ngắt lời xen vào trong cuộc họp.
Did the intercalated discussions enhance the group's productivity in the end?
Những cuộc thảo luận xen vào có tăng cường năng suất của nhóm không cuối cùng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Intercalated cùng Chu Du Speak