Bản dịch của từ Intercalary trong tiếng Việt
Intercalary
Intercalary (Adjective)
(của một năm học hoặc một kỳ học) bổ sung vào khóa học tiêu chuẩn và được thực hiện tại một cơ sở giáo dục khác.
Of an academic year or period additional to the standard course and taken at a different institution.
Many students take intercalary courses during summer to improve their skills.
Nhiều sinh viên tham gia các khóa học bổ sung vào mùa hè để nâng cao kỹ năng.
They do not offer intercalary programs at my university this year.
Họ không cung cấp chương trình bổ sung tại trường tôi năm nay.
Are intercalary classes available for international students at your institution?
Các lớp bổ sung có sẵn cho sinh viên quốc tế tại trường bạn không?
Intercalary cells help grass grow quickly in urban parks.
Các tế bào xen kẽ giúp cỏ phát triển nhanh chóng ở công viên đô thị.
Intercalary cells are not found in most trees.
Các tế bào xen kẽ không có ở hầu hết các loại cây.
Are intercalary cells important for grass in cities like Chicago?
Các tế bào xen kẽ có quan trọng đối với cỏ ở các thành phố như Chicago không?
February has an intercalary day every four years for leap years.
Tháng Hai có một ngày intercalary mỗi bốn năm cho năm nhuận.
Leap years do not have intercalary days in all months.
Năm nhuận không có ngày intercalary trong tất cả các tháng.
Does February always include an intercalary day in leap years?
Tháng Hai có luôn bao gồm một ngày intercalary trong các năm nhuận không?
Từ "intercalary" (tiếng Việt: xen kẽ) được sử dụng trong ngữ cảnh chính xác để chỉ các yếu tố hoặc khoảng thời gian bổ sung được đưa vào một lịch để điều chỉnh sự khác biệt giữa năm âm lịch và năm dương lịch. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như thiên văn học và lịch pháp. Không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ứng dụng của từ thường liên quan đến các quy định lịch cổ điển tại các vùng văn hóa khác nhau.
Từ "intercalary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intercalaris", trong đó "inter-" có nghĩa là "ở giữa" và "calare" có nghĩa là "công bố" hoặc "trang bị". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tháng hoặc ngày được thêm vào trong lịch để điều chỉnh sự không đồng đều của chu kỳ mặt trăng và mặt trời. Hiện nay, "intercalary" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch học để chỉ những ngày hoặc tháng bổ sung nhằm duy trì sự chính xác của lịch.
Từ "intercalary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, đặc biệt khi đề cập đến các ngày tháng bổ sung trong lịch, hoặc trong các lĩnh vực như thiên văn học và toán học khi mô tả các khoảng thời gian, chu kỳ. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong tài liệu chuyên ngành hơn là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp