Bản dịch của từ Meristem trong tiếng Việt
Meristem
Meristem (Noun)
Một vùng mô thực vật, chủ yếu được tìm thấy ở đầu rễ và chồi đang phát triển và trong tầng phát sinh, bao gồm các tế bào đang phân chia tích cực hình thành mô mới.
A region of plant tissue found chiefly at the growing tips of roots and shoots and in the cambium consisting of actively dividing cells forming new tissue.
Meristem cells are responsible for plant growth and development.
Tế bào meristem chịu trách nhiệm cho sự phát triển của cây cối.
Without meristem, plants would not be able to grow and thrive.
Thiếu meristem, cây cối sẽ không thể phát triển và phồn thịnh.
Are meristem cells in the roots different from those in the shoots?
Các tế bào meristem ở rễ có khác biệt so với ở thân không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meristem cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Meristem là một loại mô sống trong thực vật, có khả năng phân chia và phát triển thành các loại mô khác. Chúng chủ yếu tập trung ở những vùng đang phát triển như ngọn cây và rễ. Meristem được chia thành hai loại chính: meristem đỉnh (apical meristem) và meristem bên (lateral meristem), mỗi loại đảm nhiệm vai trò khác nhau trong sự phát triển của cây. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "meristem" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meristos," có nghĩa là "phân chia." Nó được sử dụng trong sinh học để chỉ các mô thực vật có khả năng phân chia và phát triển, chủ yếu xuất hiện ở các đầu mút của rễ và cành. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 khi các nhà nghiên cứu bắt đầu tìm hiểu về sự phát triển của thực vật. Ý nghĩa hiện tại của "meristem" phản ánh chức năng quan trọng của nó trong sự tăng trưởng và phát triển của cây cỏ.
Từ "meristem" thuộc lĩnh vực sinh học thực vật, đặc biệt trong nghiên cứu phát triển cây. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nhất là trong các bài viết liên quan đến sinh học hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, "meristem" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, sách giáo khoa, hoặc thảo luận về sinh trưởng và phát triển của thực vật, minh họa cho vai trò sinh lý trong sự hình thành mầm, lá, và hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp