Bản dịch của từ Interdict trong tiếng Việt

Interdict

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interdict (Noun)

ˈɪntɚdɪkt
ɪntəɹdˈɪkt
01

Một lệnh cấm có thẩm quyền.

An authoritative prohibition.

Ví dụ

The government issued an interdict against large gatherings last year.

Chính phủ đã ban hành một lệnh cấm các cuộc tụ họp lớn năm ngoái.

The interdict did not stop people from protesting in the streets.

Lệnh cấm không ngăn được người dân biểu tình trên đường phố.

What is the reason for the interdict on social events?

Lý do nào cho lệnh cấm các sự kiện xã hội?

Interdict (Verb)

ˈɪntɚdɪkt
ɪntəɹdˈɪkt
01

Chặn và ngăn chặn sự di chuyển của (hàng hóa hoặc người bị cấm)

Intercept and prevent the movement of a prohibited commodity or person.

Ví dụ

Authorities interdict illegal drugs in cities like Los Angeles and Chicago.

Cơ quan chức năng ngăn chặn ma túy bất hợp pháp ở Los Angeles và Chicago.

They do not interdict legal goods during routine inspections.

Họ không ngăn chặn hàng hóa hợp pháp trong các cuộc kiểm tra thường xuyên.

Do officials interdict any items at the airport security check?

Các quan chức có ngăn chặn bất kỳ mặt hàng nào tại kiểm tra an ninh sân bay không?

02

Cấm hoặc cấm (cái gì đó)

Prohibit or forbid something.

Ví dụ

The government will interdict smoking in public parks next year.

Chính phủ sẽ cấm hút thuốc ở các công viên công cộng năm tới.

They did not interdict the use of social media during the event.

Họ đã không cấm sử dụng mạng xã hội trong sự kiện.

Will the city interdict loud music at night in neighborhoods?

Thành phố có cấm nhạc lớn vào ban đêm ở các khu phố không?

Dạng động từ của Interdict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interdict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interdicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interdicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interdicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interdicting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interdict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interdict

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.