Bản dịch của từ Interdict trong tiếng Việt
Interdict

Interdict (Noun)
Một lệnh cấm có thẩm quyền.
The government issued an interdict against large gatherings last year.
Chính phủ đã ban hành một lệnh cấm các cuộc tụ họp lớn năm ngoái.
The interdict did not stop people from protesting in the streets.
Lệnh cấm không ngăn được người dân biểu tình trên đường phố.
What is the reason for the interdict on social events?
Lý do nào cho lệnh cấm các sự kiện xã hội?
Interdict (Verb)
Authorities interdict illegal drugs in cities like Los Angeles and Chicago.
Cơ quan chức năng ngăn chặn ma túy bất hợp pháp ở Los Angeles và Chicago.
They do not interdict legal goods during routine inspections.
Họ không ngăn chặn hàng hóa hợp pháp trong các cuộc kiểm tra thường xuyên.
Do officials interdict any items at the airport security check?
Các quan chức có ngăn chặn bất kỳ mặt hàng nào tại kiểm tra an ninh sân bay không?
The government will interdict smoking in public parks next year.
Chính phủ sẽ cấm hút thuốc ở các công viên công cộng năm tới.
They did not interdict the use of social media during the event.
Họ đã không cấm sử dụng mạng xã hội trong sự kiện.
Will the city interdict loud music at night in neighborhoods?
Thành phố có cấm nhạc lớn vào ban đêm ở các khu phố không?
Dạng động từ của Interdict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interdict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interdicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interdicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interdicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interdicting |
Họ từ
Từ "interdict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interdicere", có nghĩa là cấm đoán hoặc ngăn chặn. Trong ngữ pháp pháp lý, "interdict" thường được sử dụng để chỉ một chỉ thị chính thức cấm một hành động nào đó. Về mặt sử dụng, từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy trong các văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh, "interdict" chủ yếu được dùng trong văn cảnh chính thức hơn so với các từ tương tự như "prohibit".
Từ "interdict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interdictus", xuất phát từ động từ "interdicere", có nghĩa là "cấm" hoặc "ngăn chặn". Trong bối cảnh pháp lý, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động cấm hoặc ngăn cản một điều gì đó bởi một thẩm quyền. Qua thời gian, "interdict" đã được áp dụng rộng rãi hơn, thể hiện tính chất ngăn chặn, hạn chế của một lệnh hoặc quy định, phù hợp với nghĩa hiện tại về việc cấm đoán trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "interdict" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị, trong khi trong phần Nói và Viết, nó ít khi được sử dụng do tính chuyên ngành. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "interdict" thường được dùng trong luật pháp để chỉ lệnh cấm hoặc sự ngăn chặn, thường gặp trong các tình huống liên quan đến quyền hạn và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp