Bản dịch của từ Interdicts trong tiếng Việt

Interdicts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interdicts (Verb)

ˈɪntɚdˌɪkts
ˈɪntɚdˌɪkts
01

Để tuyên bố một cái gì đó bất hợp pháp hoặc không hợp lệ.

To declare something illegal or invalid.

Ví dụ

The government interdicts illegal drugs to protect public health and safety.

Chính phủ cấm ma túy bất hợp pháp để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

The new law does not interdict peaceful protests in the city.

Luật mới không cấm các cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.

Does the school interdict any form of bullying among students?

Trường có cấm bất kỳ hình thức bắt nạt nào giữa học sinh không?

02

Để đặt ra một hạn chế đối với điều gì đó.

To place a restriction on something.

Ví dụ

The government interdicts certain substances to protect public health.

Chính phủ cấm một số chất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

The school does not interdict students from discussing social issues.

Trường học không cấm học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội.

Does the law interdict any forms of social media censorship?

Luật có cấm bất kỳ hình thức kiểm duyệt mạng xã hội nào không?

03

Để cấm hoặc cấm một cái gì đó.

To prohibit or forbid something.

Ví dụ

The government interdicts hate speech to promote social harmony.

Chính phủ cấm phát ngôn thù hận để thúc đẩy hòa hợp xã hội.

They do not interdict peaceful protests in the city.

Họ không cấm các cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.

Does the law interdict any form of discrimination in workplaces?

Luật có cấm hình thức phân biệt nào trong nơi làm việc không?

Dạng động từ của Interdicts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interdict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interdicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interdicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interdicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interdicting

Interdicts (Noun)

ˈɪntɚdˌɪkts
ˈɪntɚdˌɪkts
01

Một nghị định hoặc mệnh lệnh, đặc biệt là trong luật.

A decree or order especially in law.

Ví dụ

The government interdicts smoking in public places for health reasons.

Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng vì lý do sức khỏe.

The new law interdicts underage drinking in all states.

Luật mới cấm việc uống rượu của người chưa đủ tuổi ở tất cả các tiểu bang.

Does the city council interdict noise after 10 PM?

Hội đồng thành phố có cấm tiếng ồn sau 10 giờ tối không?

02

Một lệnh cấm hoặc hạn chế có thẩm quyền.

An authoritative prohibition or restriction.

Ví dụ

The government interdicts public gatherings to prevent the spread of COVID-19.

Chính phủ cấm các cuộc tụ tập công cộng để ngăn chặn COVID-19.

The new law does not interdict free speech in social media.

Luật mới không cấm tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

What interdicts exist against hate speech in our society today?

Có những cấm đoán nào đối với phát ngôn thù hận trong xã hội hôm nay?

03

Lệnh tư pháp cấm một bên hành động.

A judicial order forbidding a party from acting.

Ví dụ

The court interdicts any protests in the city this weekend.

Tòa án cấm mọi cuộc biểu tình trong thành phố cuối tuần này.

The law does not interdict community gatherings for social events.

Luật không cấm các buổi tụ họp cộng đồng cho sự kiện xã hội.

Does the government interdict public demonstrations for social justice?

Chính phủ có cấm các cuộc biểu tình công khai vì công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interdicts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interdicts

Không có idiom phù hợp