Bản dịch của từ Interdicts trong tiếng Việt
Interdicts

Interdicts (Verb)
The government interdicts illegal drugs to protect public health and safety.
Chính phủ cấm ma túy bất hợp pháp để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
The new law does not interdict peaceful protests in the city.
Luật mới không cấm các cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.
Does the school interdict any form of bullying among students?
Trường có cấm bất kỳ hình thức bắt nạt nào giữa học sinh không?
Để đặt ra một hạn chế đối với điều gì đó.
To place a restriction on something.
The government interdicts certain substances to protect public health.
Chính phủ cấm một số chất để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
The school does not interdict students from discussing social issues.
Trường học không cấm học sinh thảo luận về các vấn đề xã hội.
Does the law interdict any forms of social media censorship?
Luật có cấm bất kỳ hình thức kiểm duyệt mạng xã hội nào không?
The government interdicts hate speech to promote social harmony.
Chính phủ cấm phát ngôn thù hận để thúc đẩy hòa hợp xã hội.
They do not interdict peaceful protests in the city.
Họ không cấm các cuộc biểu tình hòa bình trong thành phố.
Does the law interdict any form of discrimination in workplaces?
Luật có cấm hình thức phân biệt nào trong nơi làm việc không?
Dạng động từ của Interdicts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interdict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interdicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interdicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interdicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interdicting |
Interdicts (Noun)
Một nghị định hoặc mệnh lệnh, đặc biệt là trong luật.
A decree or order especially in law.
The government interdicts smoking in public places for health reasons.
Chính phủ cấm hút thuốc ở nơi công cộng vì lý do sức khỏe.
The new law interdicts underage drinking in all states.
Luật mới cấm việc uống rượu của người chưa đủ tuổi ở tất cả các tiểu bang.
Does the city council interdict noise after 10 PM?
Hội đồng thành phố có cấm tiếng ồn sau 10 giờ tối không?
Một lệnh cấm hoặc hạn chế có thẩm quyền.
An authoritative prohibition or restriction.
The government interdicts public gatherings to prevent the spread of COVID-19.
Chính phủ cấm các cuộc tụ tập công cộng để ngăn chặn COVID-19.
The new law does not interdict free speech in social media.
Luật mới không cấm tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
What interdicts exist against hate speech in our society today?
Có những cấm đoán nào đối với phát ngôn thù hận trong xã hội hôm nay?
Lệnh tư pháp cấm một bên hành động.
A judicial order forbidding a party from acting.
The court interdicts any protests in the city this weekend.
Tòa án cấm mọi cuộc biểu tình trong thành phố cuối tuần này.
The law does not interdict community gatherings for social events.
Luật không cấm các buổi tụ họp cộng đồng cho sự kiện xã hội.
Does the government interdict public demonstrations for social justice?
Chính phủ có cấm các cuộc biểu tình công khai vì công lý xã hội không?
Họ từ
Từ “interdicts” là danh từ số nhiều của “interdict”, có nghĩa là các lệnh cấm hoặc sự ngăn cản hợp pháp, thường được áp dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, “interdict” ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong văn bản pháp lý hay tài liệu học thuật.