Bản dịch của từ Interfacial trong tiếng Việt

Interfacial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interfacial (Adjective)

ɪntəɹfˈeɪʃl
ɪntəɹfˈeɪʃl
01

Bao gồm giữa hai mặt của một tinh thể hoặc chất rắn khác.

Included between two faces of a crystal or other solid.

Ví dụ

The interfacial tension affects social interactions in group settings.

Tension giữa các mặt ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong nhóm.

Social dynamics are not interfacial; they involve deeper connections.

Động lực xã hội không chỉ là bề mặt; chúng liên quan đến kết nối sâu sắc.

Is the interfacial aspect of communication important in social relationships?

Khía cạnh bề mặt của giao tiếp có quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?

The interfacial tension between the two social groups was palpable.

Sự căng thẳng giữa hai nhóm xã hội là rõ ràng.

There was no interfacial harmony between the conflicting social factions.

Không có sự hòa hợp giữa các phe xã hội đối lập.

02

Liên quan đến hoặc hình thành ranh giới chung giữa hai phần vật chất hoặc không gian.

Relating to or forming a common boundary between two portions of matter or space.

Ví dụ

The interfacial tension affects how people interact in social settings.

Tính căng bề mặt ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội.

Social skills are not interfacial; they require practice and learning.

Kỹ năng xã hội không phải là bề mặt; chúng cần thực hành và học hỏi.

Is there an interfacial aspect to cultural exchanges in social events?

Có phải có khía cạnh bề mặt trong các cuộc trao đổi văn hóa tại sự kiện xã hội không?

Interfacial relationships are important in social interactions.

Mối quan hệ giao diện quan trọng trong tương tác xã hội.

Avoid interfacial conflicts to maintain harmony in social settings.

Tránh xung đột giao diện để duy trì sự hài hòa trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interfacial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interfacial

Không có idiom phù hợp