Bản dịch của từ Interfacial trong tiếng Việt
Interfacial

Interfacial (Adjective)
The interfacial tension affects social interactions in group settings.
Tension giữa các mặt ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong nhóm.
Social dynamics are not interfacial; they involve deeper connections.
Động lực xã hội không chỉ là bề mặt; chúng liên quan đến kết nối sâu sắc.
Is the interfacial aspect of communication important in social relationships?
Khía cạnh bề mặt của giao tiếp có quan trọng trong mối quan hệ xã hội không?
The interfacial tension between the two social groups was palpable.
Sự căng thẳng giữa hai nhóm xã hội là rõ ràng.
There was no interfacial harmony between the conflicting social factions.
Không có sự hòa hợp giữa các phe xã hội đối lập.
The interfacial tension affects how people interact in social settings.
Tính căng bề mặt ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong xã hội.
Social skills are not interfacial; they require practice and learning.
Kỹ năng xã hội không phải là bề mặt; chúng cần thực hành và học hỏi.
Is there an interfacial aspect to cultural exchanges in social events?
Có phải có khía cạnh bề mặt trong các cuộc trao đổi văn hóa tại sự kiện xã hội không?
Interfacial relationships are important in social interactions.
Mối quan hệ giao diện quan trọng trong tương tác xã hội.
Avoid interfacial conflicts to maintain harmony in social settings.
Tránh xung đột giao diện để duy trì sự hài hòa trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "interfacial" là một tính từ mô tả liên quan đến bề mặt hoặc giao diện giữa hai hoặc nhiều chất khác nhau. Trong nghiên cứu vật liệu hoặc hóa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng hoặc thuộc tính xảy ra tại giao diện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "interfacial" được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh áp dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các ứng dụng trong khoa học vật liệu.
Từ "interfacial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với yếu tố "inter-" có nghĩa là "giữa", và "facies" nghĩa là "bề mặt" hoặc "hình thức". Từ này được hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố này, mang ý nghĩa liên quan đến bề mặt giữa hai hay nhiều chất khác nhau. Trong khoa học vật liệu và hóa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng xảy ra tại các bề mặt giao thoa, phản ánh sự tương tác giữa những pha khác nhau trong một hệ thống.
Từ "interfacial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi chủ đề tập trung vào các khía cạnh đời sống hàng ngày và kinh nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và vật lý, đặc biệt liên quan đến các hiện tượng tại ranh giới giữa hai pha, như chất lỏng và khí. Các tình huống thường thấy bao gồm mô tả các quá trình trao đổi năng lượng hoặc vật chất tại bề mặt giao diện của các chất liệu khác nhau.