Bản dịch của từ Interim cover trong tiếng Việt

Interim cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interim cover (Noun)

ˈɪntɚəm kˈʌvɚ
ˈɪntɚəm kˈʌvɚ
01

Sự sắp xếp tạm thời hoặc thay thế, đặc biệt trong công việc hoặc bối cảnh pháp lý.

A temporary arrangement or substitute, especially in a work or legal context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biện pháp bảo vệ được thực hiện cho đến khi một giải pháp lâu dài hơn được triển khai.

A protective measure taken until a more permanent solution is implemented.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận tài chính để cung cấp hỗ trợ trong một thời gian hạn chế.

A financial arrangement to provide support for a limited period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interim cover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interim cover

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.