Bản dịch của từ Interloper trong tiếng Việt
Interloper
Noun [U/C]
Interloper (Noun)
ˈɪntɚlˌoʊpɚ
ˈɪntəɹlˌoʊpəɹ
Ví dụ
The interloper disrupted the social gathering.
Kẻ xen vào làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The community viewed him as an interloper.
Cộng đồng coi anh ấy là kẻ xen vào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Interloper
Không có idiom phù hợp