Bản dịch của từ Interloper trong tiếng Việt
Interloper

Interloper (Noun)
The interloper disrupted the social gathering.
Kẻ xen vào làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.
The community viewed him as an interloper.
Cộng đồng coi anh ấy là kẻ xen vào.
She felt like an interloper at the exclusive event.
Cô ấy cảm thấy như một kẻ xen vào tại sự kiện độc quyền.
Họ từ
Từ "interloper" chỉ những người xâm nhập vào một không gian hoặc một nhóm mà họ không được chào đón hoặc không có quyền lợi. Trong tiếng Anh, "interloper" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tại Mỹ, từ này thường được liên kết với sự xâm phạm trong các lĩnh vực xã hội và kinh doanh, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng dễ dàng hơn trong bối cảnh văn học và xã hội.
Từ "interloper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "interlupare", trong đó "inter" có nghĩa là "giữa" và "lupus" có nghĩa là "sói". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những kẻ xâm nhập vào lãnh thổ của người khác, giống như những con sói xâm lấn vào lãnh địa của loài vật khác. Ngày nay, "interloper" chỉ những người can thiệp hoặc tham gia vào tình huống mà họ không được chào đón hoặc không thuộc về. Sự biến đổi nghĩa thể hiện sự tiếp tục của chủ đề xâm nhập từ lý thuyết sang thực tiễn xã hội.
Từ "interloper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "interloper" thường được dùng để chỉ một người không được chào đón vào một nhóm hoặc sự kiện, thường liên quan đến các tình huống xung đột hoặc cạnh tranh trong lĩnh vực xã hội hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp