Bản dịch của từ Internalist trong tiếng Việt
Internalist
Internalist (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa nội bộ.
Of, relating to, or characterized by internalism.
The internalist perspective focuses on individual beliefs and motivations.
Quan điểm nội tâm tập trung vào niềm tin và động lực cá nhân.
Internalist theories in social psychology emphasize internal factors influencing behavior.
Các lý thuyết nội tâm trong tâm lý xã hội nhấn mạnh các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến hành vi.
An internalist approach examines how internal processes shape social interactions.
Một phương pháp nội tâm nghiên cứu cách các quá trình nội tại hình thành tương tác xã hội.
Internalist (Noun)
Chủ yếu là bắc mỹ. là chuyên gia về nội khoa.
Chiefly north american. a specialist in internal medicine.
The hospital hired a new internalist to handle complex cases.
Bệnh viện đã thuê một bác sĩ chuyên khoa nội tiết mới để xử lý các trường hợp phức tạp.
The internalist diagnosed the patient with a rare condition.
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết chẩn đoán bệnh nhân mắc một tình trạng hiếm gặp.
The internalist's expertise in internal medicine is highly respected.
Chuyên môn của bác sĩ chuyên khoa nội tiết trong y học nội tiết được rất nhiều người tôn trọng.
Chủ yếu là triết học. một người tuân thủ hoặc đề xướng chủ nghĩa nội bộ.
Chiefly philosophy. an adherent or proponent of internalism.
The internalist argued for a focus on individual beliefs.
Người theo trường phái nội tâm lý lập luận về việc tập trung vào niềm tin cá nhân.
Many internalists believe that moral judgments are based on emotions.
Nhiều người theo trường phái nội tâm lý tin rằng nhận xét về đạo đức dựa trên cảm xúc.
The debate between internalists and externalists continues in social philosophy.
Cuộc tranh luận giữa người theo trường phái nội tâm lý và ngoại tâm lý vẫn tiếp diễn trong triết học xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Internalist cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "internalist" được sử dụng trong triết học và tâm lý học để chỉ cá nhân hoặc lý thuyết nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại trong việc hình thành nhận thức và hành động. Trong ngữ cảnh triết học, internalists thường nghiên cứu mối quan hệ giữa tư duy và tri thức, cho rằng nguồn gốc hiểu biết nằm trong bản thân người nhận thức. Trong khi hình thức từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm tại hai khu vực có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "internalist" có nguồn gốc từ латинский "internus," có nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong." Trong triết học, "internalist" đề cập đến những quan điểm nhấn mạnh tính chất nội tại của tri thức hoặc kinh nghiệm, trái ngược với các quan điểm "externalist," nhấn mạnh yếu tố bên ngoài. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học hiện đại phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các yếu tố nội tại trong quá trình nhận thức và hiểu biết của con người.
Từ "internalist" thường ít gặp trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề triết học, tâm lý học hoặc lĩnh vực khoa học xã hội. Trong những ngữ cảnh này, "internalist" chỉ những lý thuyết hoặc quan điểm nhấn mạnh vai trò của các yếu tố nội tại trong việc hình thành nhận thức hoặc niềm tin. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi thảo luận về các lý thuyết tri thức hay nhận thức.