Bản dịch của từ Internalism trong tiếng Việt
Internalism

Internalism (Noun)
Bất kỳ lý thuyết nào trong số các lý thuyết khác nhau khẳng định rằng các mối quan hệ nhất định là nội bộ hoặc một số thứ có vẻ khác biệt nhất định có liên quan nội bộ hoặc nội tại. ngoài ra: bất kỳ lý thuyết nào theo đó những thực hành hoặc cách sống nhất định chỉ có thể được hiểu hoặc đánh giá một cách hợp pháp trên cơ sở các đặc điểm nội tại của chính chúng chứ không phải trên cơ sở các yếu tố bên ngoài.
Any of various theories which assert that certain relations are internal or that certain apparently disparate things are internally or intrinsically related. also: any of various theories according to which certain practices or ways of life can only be understood or legitimately assessed on the basis of their own intrinsic characteristics rather than on the basis of external factors.
Internalism emphasizes intrinsic characteristics in social practices.
Nội bộ nhấn mạnh đặc tính nội tại trong các thực tiễn xã hội.
Some scholars argue for internalism in understanding social behaviors.
Một số học giả lập luận về nội bộ trong việc hiểu hành vi xã hội.
Internalism theories focus on intrinsic relations in social phenomena.
Các lý thuyết nội bộ tập trung vào mối quan hệ nội tại trong hiện tượng xã hội.
Trong nhận thức luận: bất kỳ lý thuyết nào theo đó tất cả các yếu tố biện minh cho niềm tin hoặc kiến thức của một người phải có thể tiếp cận được về mặt nhận thức đối với tâm trí có ý thức của người đó.
In epistemology: any theory according to which all the factors which justify a person's belief or knowledge must be cognitively accessible to that person's conscious mind.
Internalism emphasizes the importance of cognitive accessibility in justifying beliefs.
Nội tâm nhấn mạnh tầm quan trọng của tính khả truy cập tinh thần trong việc chứng minh niềm tin.
Social discussions often involve debates on the internalism of knowledge justification.
Các cuộc thảo luận xã hội thường bàn luận về nội tâm của việc chứng minh kiến thức.
Understanding internalism is crucial for analyzing beliefs within social contexts.
Hiểu biết về nội tâm là rất quan trọng để phân tích niềm tin trong bối cảnh xã hội.
Quá coi trọng hoặc ưu tiên những gì thuộc về nội tâm hoặc tâm linh, thường đến mức loại trừ hoặc bỏ qua những cân nhắc bên ngoài hoặc thực tế. so sánh “chủ nghĩa bên ngoài”. bây giờ hiếm.
Excessive regard or preference for what is internal or spiritual, often to the exclusion or neglect of external or practical considerations. compare "externalism". now rare.
His internalism led him to prioritize personal growth over social interactions.
Sự nội tâm của anh ấy dẫn anh ấy ưu tiên sự phát triển cá nhân hơn là tương tác xã hội.
The internalism of the group caused them to focus on inner peace.
Sự nội tâm của nhóm khiến họ tập trung vào bình an nội tâm.
Her internalism made her distant from social events and gatherings.
Sự nội tâm của cô ấy khiến cô ấy xa lánh các sự kiện và buổi tụ tập xã hội.
Internalism là một thuật ngữ trong triết học nhận thức, ám chỉ đến quan điểm cho rằng nguồn gốc của kiến thức và lý do của niềm tin nằm ở bên trong cá nhân, tức là trong trạng thái tâm lý hoặc niềm tin của chủ thể. Ngược lại với externalism, internalism khai thác vai trò của tư duy và những yếu tố bên trong trong việc đánh giá sự đúng đắn của kiến thức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh về nhận thức luận và triết học đạo đức.
Từ "internalism" xuất phát từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "nội bộ", kết hợp với hậu tố "-ism", chỉ một hệ thống hoặc phong trào tư tưởng. Từ này được sử dụng đầu tiên trong triết học và tâm lý học để chỉ một quan điểm nhấn mạnh vai trò của nội tại trong việc hình thành nhận thức và kinh nghiệm. Ý nghĩa hiện tại của "internalism" liên quan đến sự chú trọng vào các yếu tố bên trong, trái ngược với những trường phái nhấn mạnh tác động của yếu tố bên ngoài trong tri thức và hành động.
Từ "internalism" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến triết học và tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, "internalism" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề về nhận thức, lý thuyết kiến thức hoặc triết lý đạo đức. Ngoài bài kiểm tra IELTS, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết nghiên cứu và hội thảo chuyên môn.