Bản dịch của từ Internation trong tiếng Việt
Internation

Internation (Noun)
Hành động hoặc thông lệ giam giữ một người trong giới hạn của một quốc gia hoặc địa điểm, đặc biệt là với tư cách là tù nhân; thực tập.
The action or practice of confining a person within the limits of a country or place, especially as a prisoner; internment.
During the war, many people were subjected to internation.
Trong thời chiến, nhiều người bị đưa vào tình trạng internation.
The government declared internation for security reasons.
Chính phủ tuyên bố internation vì lý do an ninh.
Internation can have long-lasting effects on individuals' mental health.
Internation có thể ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần của cá nhân.
Từ "internation" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Có thể bạn muốn đề cập đến "international", một từ có nghĩa là liên quan đến nhiều quốc gia hoặc toàn cầu. "International" được sử dụng phổ biến trong cả Anh (British English) và Mỹ (American English) với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau, như trong thuật ngữ pháp lý hoặc trong bối cảnh kinh doanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, sự kiện hoặc vấn đề xuyên quốc gia.
Từ "international" bắt nguồn từ tiếng Latin "inter-" có nghĩa là "giữa" và "natio" có nghĩa là "quốc gia". Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ và tương tác giữa các quốc gia khác nhau. Từ thế kỷ 18, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những giao tiếp, hoạt động hoặc hiệp định diễn ra giữa các quốc gia, nhấn mạnh tính toàn cầu và cộng đồng vượt qua biên giới quốc gia. Từ đó, nghĩa hiện tại của nó ngày càng mở rộng, bao gồm các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.
Từ "internation" dường như không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể bạn muốn đề cập đến từ "international". Trong kỳ thi IELTS, từ "international" thường được sử dụng trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, phản ánh sự liên quan đến các vấn đề toàn cầu, giao lưu văn hóa và giáo dục quốc tế. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế, thương mại và du lịch, thể hiện sự kết nối và tương tác giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



