Bản dịch của từ International body trong tiếng Việt

International body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International body (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑdi
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑdi
01

Một tổ chức hoạt động trên quy mô toàn cầu, thường liên quan đến nhiều quốc gia và giải quyết các vấn đề khác nhau như chính sách, sức khỏe và an ninh.

An organization that operates on a global scale, often involving multiple countries and dealing with various issues such as policy, health, and security.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể quản lý hoặc quy định có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế hoặc các hiệp định.

A governing or regulatory entity that impacts international relations or agreements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập thể các quốc gia thành viên nhằm thúc đẩy hợp tác và hòa bình trong các vấn đề quốc tế.

A collective of member states aiming to promote cooperation and peace on international issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng International body cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International body

Không có idiom phù hợp