Bản dịch của từ International body trong tiếng Việt

International body

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International body (Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑdi
ˌɪntɚnˈæʃənəl bˈɑdi
01

Một tổ chức hoạt động trên quy mô toàn cầu, thường liên quan đến nhiều quốc gia và giải quyết các vấn đề khác nhau như chính sách, sức khỏe và an ninh.

An organization that operates on a global scale, often involving multiple countries and dealing with various issues such as policy, health, and security.

Ví dụ

The United Nations is an important international body for global cooperation.

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế quan trọng cho hợp tác toàn cầu.

An international body cannot solve every social issue alone.

Một tổ chức quốc tế không thể giải quyết mọi vấn đề xã hội một mình.

Which international body addresses social welfare issues worldwide?

Tổ chức quốc tế nào giải quyết các vấn đề phúc lợi xã hội trên toàn cầu?

02

Một thực thể quản lý hoặc quy định có ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế hoặc các hiệp định.

A governing or regulatory entity that impacts international relations or agreements.

Ví dụ

The international body promotes peace and cooperation among member countries.

Cơ quan quốc tế thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các nước thành viên.

The international body does not interfere in local social issues.

Cơ quan quốc tế không can thiệp vào các vấn đề xã hội địa phương.

Does the international body have enough power to enforce social policies?

Cơ quan quốc tế có đủ quyền lực để thực thi các chính sách xã hội không?

03

Một tập thể các quốc gia thành viên nhằm thúc đẩy hợp tác và hòa bình trong các vấn đề quốc tế.

A collective of member states aiming to promote cooperation and peace on international issues.

Ví dụ

The United Nations is an international body focused on global cooperation.

Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế tập trung vào hợp tác toàn cầu.

An international body does not always solve conflicts effectively in society.

Một tổ chức quốc tế không phải lúc nào cũng giải quyết xung đột hiệu quả trong xã hội.

Is the World Health Organization an international body for health issues?

Tổ chức Y tế Thế giới có phải là một tổ chức quốc tế về vấn đề sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/international body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with International body

Không có idiom phù hợp