Bản dịch của từ International strategy trong tiếng Việt
International strategy
Noun [U/C]

International strategy(Noun)
ˌɪntɚnˈæʃənəl stɹˈætədʒi
ˌɪntɚnˈæʃənəl stɹˈætədʒi
Ví dụ
02
Một khung quản lý và chỉ đạo các hoạt động của một tổ chức qua biên giới quốc gia.
A framework for managing and directing the operations of an organization across national borders.
Ví dụ
03
Một phương pháp hệ thống để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
A systematic approach to compete in global markets.
Ví dụ
