Bản dịch của từ International strategy trong tiếng Việt

International strategy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

International strategy(Noun)

ˌɪntɚnˈæʃənəl stɹˈætədʒi
ˌɪntɚnˈæʃənəl stɹˈætədʒi
01

Một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được các mục tiêu cụ thể trong kinh doanh quốc tế.

A plan of action designed to achieve specific goals in international business.

Ví dụ
02

Một khung quản lý và chỉ đạo các hoạt động của một tổ chức qua biên giới quốc gia.

A framework for managing and directing the operations of an organization across national borders.

Ví dụ
03

Một phương pháp hệ thống để cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

A systematic approach to compete in global markets.

Ví dụ