Bản dịch của từ Interrogatory trong tiếng Việt
Interrogatory

Interrogatory (Adjective)
She asked several interrogatory questions during the social gathering.
Cô ấy đã đặt một số câu hỏi thẩm vấn trong buổi tụ tập xã hội.
The interrogatory tone in his voice made everyone uneasy at the party.
Âm điệu thẩm vấn trong giọng nói của anh ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
The interrogatory nature of the survey aimed to gather opinions from participants.
Bản chất thẩm vấn của cuộc khảo sát nhằm thu thập ý kiến từ các người tham gia.
Interrogatory (Noun)
The lawyer prepared several interrogatories for the witness to answer.
Luật sư chuẩn bị một số câu hỏi đối với nhân chứng trả lời.
The interrogatory asked about the witness's whereabouts on the night of the incident.
Câu hỏi yêu cầu nhân chứng nói về nơi ở của họ vào đêm xảy ra sự việc.
The judge reviewed the interrogatories submitted by both parties in court.
Thẩm phán xem xét các câu hỏi được đưa ra bởi cả hai bên trong tòa án.
Họ từ
Từ "interrogatory" xuất phát từ tiếng Latinh "interrogare", có nghĩa là "hỏi" hoặc "thẩm vấn". Trong ngữ cảnh pháp lý, "interrogatory" chỉ đến các câu hỏi được đưa ra trong một quá trình tố tụng dân sự, thường yêu cầu bên tranh chấp cung cấp thông tin. Ở tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể phân biệt về cách sử dụng quy định pháp lý ở từng nước. Phát âm cũng có thể khác nhau, nhưng nghĩa chung và mục đích của thuật ngữ này vẫn được giữ nguyên.
Từ "interrogatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interrogare", nghĩa là hỏi. Trong tiếng Latin, "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "trong khi", còn "rogare" có nghĩa là "hỏi". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp luật và quy trình tố tụng để chỉ các câu hỏi được đặt ra nhằm thu thập thông tin hoặc làm rõ đặc điểm của một vụ án. Hiện nay, "interrogatory" thường chỉ đến các câu hỏi chính thức được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập chứng cứ.
Từ "interrogatory" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến quy trình xét xử hoặc điều tra, nơi nó dùng để chỉ các câu hỏi chính thức nhằm thu thập thông tin từ bên liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu gặp trong phần Writing và Reading khi thảo luận về các chủ đề pháp luật hoặc điều tra. Tuy nhiên, trong thực tiễn giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khác như tâm lý học hay điều tra xã hội, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp