Bản dịch của từ Interrogatory trong tiếng Việt

Interrogatory

AdjectiveNoun [U/C]

Interrogatory (Adjective)

ɪntɛɹˈɑgətˌɔɹi
ˌɪntəɹˈɑgətˌoʊɹi
01

Truyền đạt một câu hỏi; đang tra hỏi.

Conveying a question; questioning.

Ví dụ

She asked several interrogatory questions during the social gathering.

Cô ấy đã đặt một số câu hỏi thẩm vấn trong buổi tụ tập xã hội.

The interrogatory tone in his voice made everyone uneasy at the party.

Âm điệu thẩm vấn trong giọng nói của anh ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

Interrogatory (Noun)

ɪntɛɹˈɑgətˌɔɹi
ˌɪntəɹˈɑgətˌoʊɹi
01

Một câu hỏi bằng văn bản được chính thức đặt ra cho một bên trong một vụ việc bởi một bên khác và phải được trả lời.

A written question which is formally put to one party in a case by another party and which must be answered.

Ví dụ

The lawyer prepared several interrogatories for the witness to answer.

Luật sư chuẩn bị một số câu hỏi đối với nhân chứng trả lời.

The interrogatory asked about the witness's whereabouts on the night of the incident.

Câu hỏi yêu cầu nhân chứng nói về nơi ở của họ vào đêm xảy ra sự việc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interrogatory

Không có idiom phù hợp