Bản dịch của từ Interrogatory trong tiếng Việt
Interrogatory
Interrogatory (Adjective)
She asked several interrogatory questions during the social gathering.
Cô ấy đã đặt một số câu hỏi thẩm vấn trong buổi tụ tập xã hội.
The interrogatory tone in his voice made everyone uneasy at the party.
Âm điệu thẩm vấn trong giọng nói của anh ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
Interrogatory (Noun)
The lawyer prepared several interrogatories for the witness to answer.
Luật sư chuẩn bị một số câu hỏi đối với nhân chứng trả lời.
The interrogatory asked about the witness's whereabouts on the night of the incident.
Câu hỏi yêu cầu nhân chứng nói về nơi ở của họ vào đêm xảy ra sự việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp