Bản dịch của từ Intervisible trong tiếng Việt

Intervisible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intervisible (Adjective)

ˌɪntɚvˈɪsbəl
ˌɪntɚvˈɪsbəl
01

Có thể nhìn thấy nhau

Visible to each other

Ví dụ

The two parks are intervisible from the community center.

Hai công viên có thể nhìn thấy từ trung tâm cộng đồng.

The buildings are not intervisible due to tall trees in between.

Các tòa nhà không thể nhìn thấy nhau vì có cây cao ở giữa.

Are the schools intervisible from the main road?

Các trường học có thể nhìn thấy từ đường chính không?

02

Có cùng tầm nhìn

Having a mutual line of sight

Ví dụ

The two parks are intervisible from the city center.

Hai công viên có thể nhìn thấy nhau từ trung tâm thành phố.

The buildings are not intervisible due to the tall trees.

Các tòa nhà không thể nhìn thấy nhau do cây cao.

Are the schools intervisible from the main road?

Các trường học có thể nhìn thấy nhau từ đường chính không?

03

Có thể nhìn thấy từ nơi này đến nơi khác mà không bị cản trở

Able to be seen from one place to another without obstruction

Ví dụ

The two parks are intervisible, promoting community interaction and activities.

Hai công viên có thể nhìn thấy nhau, thúc đẩy sự tương tác cộng đồng.

The buildings are not intervisible due to the tall fence between them.

Các tòa nhà không thể nhìn thấy nhau vì hàng rào cao ở giữa.

Are the community centers intervisible for better social events planning?

Các trung tâm cộng đồng có thể nhìn thấy nhau để lên kế hoạch sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intervisible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intervisible

Không có idiom phù hợp