Bản dịch của từ Intoning trong tiếng Việt
Intoning

Intoning (Verb)
She is intoning the community guidelines during the town hall meeting.
Cô ấy đang ngâm những hướng dẫn cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.
They are not intoning their speeches at the charity event effectively.
Họ không ngâm những bài phát biểu của mình tại sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
Are you intoning the announcements clearly for everyone to hear?
Bạn có đang ngâm những thông báo một cách rõ ràng để mọi người nghe không?
Dạng động từ của Intoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intoning |
Intoning (Noun)
Hành động lên giọng; đọc thuộc lòng với giọng điệu du dương, cao vút.
The act of intoning recitation in a musical highpitched voice.
The choir is intoning beautiful hymns every Sunday at St. Patrick's.
Dàn hợp xướng đang ngân nga những bài thánh ca đẹp mỗi Chủ nhật tại St. Patrick.
The students are not intoning their speeches clearly during the competition.
Các sinh viên không ngân nga bài phát biểu của họ rõ ràng trong cuộc thi.
Are the performers intoning their lines in a melodious way tonight?
Các nghệ sĩ có đang ngân nga lời thoại của họ một cách du dương tối nay không?
Họ từ
Từ "intoning" xuất phát từ động từ "intonate", có nghĩa là phát âm một cách có nhấn nhá, thường liên quan đến việc điều chỉnh âm điệu nhằm truyền tải cảm xúc hoặc nhấn mạnh ý nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Intoning" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống diễn thuyết, thơ ca hoặc âm nhạc, nơi mà âm điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ "intoning" xuất phát từ động từ Latin "intonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh lớn" hoặc "cất tiếng". "In-" có nghĩa là "vào trong" và "tonare" có nghĩa là "phát ra âm thanh", từ "tonus" ám chỉ đến âm điệu hoặc tần số. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc và ngôn ngữ để chỉ hành động phát âm một cách rõ ràng và có nhịp điệu, đặc biệt trong việc đọc thuộc lòng hoặc ca hát. Ngày nay, "intoning" thường được hiểu là việc phát âm với một giọng điệu cụ thể, tạo nên sự nhấn mạnh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "intoning" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giọng điệu và cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, ngôn ngữ, và nghiên cứu về giọng điệu trong văn học. Việc intoning thường liên quan đến cách thức thể hiện cảm xúc và ý nghĩa qua giọng nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp