Bản dịch của từ Intracorneal ring trong tiếng Việt

Intracorneal ring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intracorneal ring(Noun)

ˌɪntɹəkˈɔɹənəl ɹˈɪŋ
ˌɪntɹəkˈɔɹənəl ɹˈɪŋ
01

Một thiết bị hình vòng được đặt trong giác mạc của mắt để tạo lại hình dạng giác mạc và sửa chữa lỗi khúc xạ.

A ring-shaped device placed in the cornea of the eye to reshape the cornea and correct refractive errors.

Ví dụ
02

Một cấy ghép phẫu thuật được sử dụng trong các thủ tục điều trị keratoconus hoặc các bất thường của giác mạc.

A surgical implant used in procedures to treat keratoconus or other corneal irregularities.

Ví dụ
03

Một loại đoạn vòng giác mạc được sử dụng như một cấy ghép giác mạc để cải thiện thị lực.

A type of corneal ring segment used as a corneal implant to improve visual acuity.

Ví dụ