Bản dịch của từ Intumescent trong tiếng Việt
Intumescent

Intumescent (Adjective)
(của lớp phủ hoặc chất bịt kín) phồng lên khi bị nung nóng, do đó bảo vệ vật liệu bên dưới hoặc bịt kín khe hở trong trường hợp hỏa hoạn.
Of a coating or sealant swelling up when heated thus protecting the material underneath or sealing a gap in the event of a fire.
The intumescent paint protected the building during the fire drill last week.
Sơn intumescent đã bảo vệ tòa nhà trong buổi diễn tập cháy tuần trước.
Intumescent materials do not work effectively in low-temperature situations.
Vật liệu intumescent không hoạt động hiệu quả trong tình huống nhiệt độ thấp.
Are intumescent coatings necessary for all public buildings in the city?
Có phải các lớp phủ intumescent là cần thiết cho tất cả các tòa nhà công cộng trong thành phố không?
Họ từ
"Intumescent" là một tính từ dùng để miêu tả sự phồng lên hoặc nở ra do tác động của nhiệt độ cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt là để chỉ các vật liệu chống cháy có khả năng mở rộng khi bị đốt nóng, nhằm tạo ra một lớp bảo vệ. Trong cả Anh và Mỹ, từ này sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng.
Từ "intumescent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intumescere", có nghĩa là "phồng lên". Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 17, sự phát triển của nó liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học. Ý nghĩa hiện tại của "intumescent" thường được áp dụng để mô tả các vật liệu hoặc phản ứng hóa học khiến chúng mở rộng hoặc phồng lên khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, phản ánh bản chất vật lý của quá trình "phồng lên" từ nguồn gốc của nó.
Từ "intumescent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực khoa học vật liệu hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, quy chuẩn xây dựng, và trong ngành công nghiệp chống cháy, mô tả các loại vật liệu có khả năng nở ra khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo lớp bảo vệ cho cấu trúc bên dưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp