Bản dịch của từ Investment trust trong tiếng Việt

Investment trust

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investment trust (Noun)

ɪnvˈɛstmnt tɹəst
ɪnvˈɛstmnt tɹəst
01

Một hình thức chạy đua kinh doanh hợp pháp, chẳng hạn như một doanh nghiệp được hình thành theo sáng kiến trong đó mọi người bỏ tiền vào với hy vọng kiếm được lợi nhuận.

A legal form of business race such as a business that is formed by an initiative in which people put money in with the hope of making a profit.

Ví dụ

The new investment trust aims to support local community projects in Chicago.

Quỹ đầu tư mới nhằm hỗ trợ các dự án cộng đồng tại Chicago.

Many people do not understand how an investment trust works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của quỹ đầu tư.

Is the investment trust a good option for social initiatives?

Liệu quỹ đầu tư có phải là lựa chọn tốt cho các sáng kiến xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investment trust/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investment trust

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.