Bản dịch của từ Investment trust trong tiếng Việt
Investment trust

Investment trust (Noun)
Một hình thức chạy đua kinh doanh hợp pháp, chẳng hạn như một doanh nghiệp được hình thành theo sáng kiến trong đó mọi người bỏ tiền vào với hy vọng kiếm được lợi nhuận.
A legal form of business race such as a business that is formed by an initiative in which people put money in with the hope of making a profit.
The new investment trust aims to support local community projects in Chicago.
Quỹ đầu tư mới nhằm hỗ trợ các dự án cộng đồng tại Chicago.
Many people do not understand how an investment trust works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của quỹ đầu tư.
Is the investment trust a good option for social initiatives?
Liệu quỹ đầu tư có phải là lựa chọn tốt cho các sáng kiến xã hội?
Quỹ tín thác đầu tư (investment trust) là một dạng quỹ đầu tư được quản lý chuyên nghiệp, cho phép nhà đầu tư mua cổ phiếu đại diện cho một danh mục đầu tư các tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, và bất động sản. Quỹ này chủ yếu tồn tại dưới dạng công ty cổ phần và có thể giao dịch trên sàn chứng khoán. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, "investment trust" trong tiếng Anh Anh thường chỉ các quỹ được quản lý chặt chẽ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ám chỉ đến các quỹ tương hỗ ("mutual funds") với tính cách linh hoạt hơn trong quản lý và đầu tư.
Cụm từ "investment trust" được hình thành từ hai từ gốc. "Investment" xuất phát từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là 'mặc vào, bao bọc' và chỉ hành động đầu tư vốn, tài sản vào một lĩnh vực nào đó. "Trust" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fidere", có nghĩa là 'tin tưởng'. Khái niệm "investment trust" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 tại Anh và phản ánh cơ chế tài chính nhằm quản lý vốn đầu tư và bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư thông qua việc tin cậy vào các quỹ.
Thuật ngữ "investment trust" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và đầu tư, được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết khi thảo luận về thị trường chứng khoán, quản lý tài sản và các chiến lược đầu tư. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết kinh tế, báo cáo tài chính và các hội thảo về đầu tư, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng đối với các hình thức đầu tư đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp