Bản dịch của từ Invited trong tiếng Việt
Invited

Invited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời mời.
Simple past and past participle of invite.
Last week, I invited Sarah to my birthday party.
Tuần trước, tôi đã mời Sarah đến tiệc sinh nhật của mình.
I didn't invite Mark because he always arrives late.
Tôi không mời Mark vì anh ấy luôn đến muộn.
Did you invite everyone to the social gathering on Saturday?
Bạn đã mời tất cả mọi người đến buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy chưa?
Dạng động từ của Invited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Invite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Invited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Invited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Invites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inviting |
Họ từ
Từ "invited" là dạng quá khứ phân từ của động từ "invite", mang nghĩa là mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cấu trúc hoặc phong cách giao tiếp có thể khác nhau: tiếng Anh Anh thường sử dụng "invite" như một danh từ và động từ trong một số ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường giữ "invite" chủ yếu ở dạng động từ.
Từ "invited" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invitare", có nghĩa là "mời gọi". Chữ "in-" mang nghĩa là "vào trong", và "vitare" có nghĩa là "đời sống" hay "sống sót". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "invited" mô tả hành động mời ai đó tham gia một sự kiện hay hoạt động nào đó. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện sự mời gọi mà còn phản ánh sự kết nối giữa con người trong các tương tác xã hội và giao tiếp.
Từ "invited" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, thường liên quan đến các tình huống xã hội như mời tham dự sự kiện hoặc hoạt động giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít hơn nhưng vẫn có mặt trong các văn bản liên quan đến lời mời hoặc thông báo. Trong các ngữ cảnh khác, "invited" được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, tiệc tùng và các dịp lễ hội, thể hiện hành động mời ai đó tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



