Bản dịch của từ Invited trong tiếng Việt

Invited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invited (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời mời.

Simple past and past participle of invite.

Ví dụ

Last week, I invited Sarah to my birthday party.

Tuần trước, tôi đã mời Sarah đến tiệc sinh nhật của mình.

I didn't invite Mark because he always arrives late.

Tôi không mời Mark vì anh ấy luôn đến muộn.

Did you invite everyone to the social gathering on Saturday?

Bạn đã mời tất cả mọi người đến buổi gặp mặt xã hội vào thứ Bảy chưa?

Dạng động từ của Invited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Invite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Invited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Invited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Invites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inviting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] She graciously me into her cosy home and patiently walked me through the steps of creating the perfect carbonara sauce [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] My name is Mary Johnson, and I was to attend the interview on July 10th at 2 pm [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] During the party, the atmosphere was very cosy because I just my family members, relatives and a few acquaintances [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] We other classmates to join the party with us so it kind of became a chance for me to make more friends [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Invited

Không có idiom phù hợp