Bản dịch của từ Involve in litigation trong tiếng Việt

Involve in litigation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involve in litigation (Phrase)

ˌɪnvˈɑlv ɨn lˌɪtəɡˈeɪʃən
ˌɪnvˈɑlv ɨn lˌɪtəɡˈeɪʃən
01

Tham gia vào các thủ tục tố tụng hoặc vụ kiện.

To engage in legal proceedings or a lawsuit

Ví dụ

Many families involve in litigation over property disputes every year.

Nhiều gia đình tham gia vào kiện tụng về tranh chấp tài sản hàng năm.

They do not involve in litigation for minor social issues.

Họ không tham gia vào kiện tụng cho các vấn đề xã hội nhỏ.

Do many people involve in litigation regarding social justice cases?

Có nhiều người tham gia vào kiện tụng liên quan đến các vụ án công bằng xã hội không?

02

Tham gia vào quá trình pháp lý liên quan đến một tranh chấp.

To participate in the legal process regarding a dispute

Ví dụ

Many families involve in litigation over child custody disputes every year.

Nhiều gia đình tham gia kiện tụng về tranh chấp quyền nuôi con hàng năm.

Not all neighbors involve in litigation when conflicts arise.

Không phải tất cả hàng xóm đều tham gia kiện tụng khi xảy ra xung đột.

Do people often involve in litigation for social justice issues?

Liệu mọi người có thường tham gia kiện tụng cho các vấn đề công bằng xã hội không?

03

Là một bên trong một vụ kiện hoặc hành động pháp lý.

To be a party in a court case or legal action

Ví dụ

Many families involve in litigation over property disputes each year.

Nhiều gia đình tham gia kiện tụng về tranh chấp tài sản mỗi năm.

They do not involve in litigation unless absolutely necessary.

Họ không tham gia kiện tụng trừ khi thật sự cần thiết.

Do you think communities involve in litigation too often?

Bạn có nghĩ rằng cộng đồng tham gia kiện tụng quá thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/involve in litigation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involve in litigation

Không có idiom phù hợp