Bản dịch của từ Involve in litigation trong tiếng Việt
Involve in litigation

Involve in litigation (Phrase)
Many families involve in litigation over property disputes every year.
Nhiều gia đình tham gia vào kiện tụng về tranh chấp tài sản hàng năm.
They do not involve in litigation for minor social issues.
Họ không tham gia vào kiện tụng cho các vấn đề xã hội nhỏ.
Do many people involve in litigation regarding social justice cases?
Có nhiều người tham gia vào kiện tụng liên quan đến các vụ án công bằng xã hội không?
Tham gia vào quá trình pháp lý liên quan đến một tranh chấp.
To participate in the legal process regarding a dispute
Many families involve in litigation over child custody disputes every year.
Nhiều gia đình tham gia kiện tụng về tranh chấp quyền nuôi con hàng năm.
Not all neighbors involve in litigation when conflicts arise.
Không phải tất cả hàng xóm đều tham gia kiện tụng khi xảy ra xung đột.
Do people often involve in litigation for social justice issues?
Liệu mọi người có thường tham gia kiện tụng cho các vấn đề công bằng xã hội không?
Many families involve in litigation over property disputes each year.
Nhiều gia đình tham gia kiện tụng về tranh chấp tài sản mỗi năm.
They do not involve in litigation unless absolutely necessary.
Họ không tham gia kiện tụng trừ khi thật sự cần thiết.
Do you think communities involve in litigation too often?
Bạn có nghĩ rằng cộng đồng tham gia kiện tụng quá thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp