Bản dịch của từ Ionosonde trong tiếng Việt
Ionosonde

Ionosonde (Noun)
Một công cụ để thu thập thông tin về tầng điện ly bằng cách truyền một chuỗi các xung vô tuyến vào nó ở các tần số khác nhau rồi ghi lại và phân tích tiếng vang của chúng.
An instrument for obtaining information about the ionosphere by transmitting a succession of radio pulses into it at different frequencies and recording and analysing their echoes.
The ionosonde helped scientists study the ionosphere's behavior during storms.
Ionosonde đã giúp các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của ionosphere trong bão.
Many researchers do not use an ionosonde for social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng ionosonde cho các nghiên cứu xã hội.
How does the ionosonde improve our understanding of communication technologies?
Ionosonde cải thiện hiểu biết của chúng ta về công nghệ truyền thông như thế nào?
Ionosonde là một thiết bị đo lường được sử dụng để nghiên cứu tầng điện ly của khí quyển Trái Đất, thông qua việc phát ra các sóng vô tuyến và ghi nhận thời gian phản xạ của chúng từ các lớp điện ly. Thiết bị này cung cấp thông tin về mật độ electron trong tầng điện ly, giúp hiểu rõ hơn về các hiện tượng như tán xạ sóng và biến đổi khí quyển. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "ionosonde" có nguồn gốc từ hai thành tố chính trong tiếng Latin và Hy Lạp: “ion” xuất phát từ “ion” trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "một cái đi" (to go), chỉ định một hạt mang điện; và “sonde” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “cảm biến” hay “thiết bị đo”. Thuật ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ thiết bị đo đạc mật độ electron trong tầng điện ly, phản ánh việc ứng dụng công nghệ để nghiên cứu và khảo sát không gian.
Từ "ionosonde" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến kỹ thuật và khoa học, như IELTS Listening và Reading, nơi có thể có các đoạn nói về địa vật lý hoặc khí quyển. Trong các ngữ cảnh khác, "ionosonde" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và các báo cáo kỹ thuật liên quan đến đo đạc tầng điện ly của khí quyển, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông và khí tượng.