Bản dịch của từ Ionosphere trong tiếng Việt
Ionosphere

Ionosphere (Noun)
Lớp khí quyển của trái đất chứa nồng độ cao các ion và electron tự do và có khả năng phản xạ sóng vô tuyến. nó nằm phía trên tầng trung lưu và kéo dài từ độ cao khoảng 80 đến 1.000 km so với bề mặt trái đất.
The layer of the earths atmosphere which contains a high concentration of ions and free electrons and is able to reflect radio waves it lies above the mesosphere and extends from about 80 to 1000 km above the earths surface.
The ionosphere helps in global communication through radio wave reflection.
Ionosphere giúp giao tiếp toàn cầu thông qua phản xạ sóng radio.
Many people do not understand the importance of the ionosphere.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của ionosphere.
What role does the ionosphere play in satellite communication?
Ionosphere đóng vai trò gì trong giao tiếp vệ tinh?
Họ từ
Ionosphere (tầng điện ly) là lớp khí quyển, nằm giữa độ cao khoảng 30 đến 1.000 km, nơi có sự ion hóa mạnh mẽ do tác động của bức xạ mặt trời. Tầng điện ly đóng vai trò quan trọng trong việc truyền sóng radio và ảnh hưởng đến các tín hiệu viễn thông. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả Anh và Mỹ, phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai biến thể này.
Từ "ionosphere" được hình thành từ hai phần: "ion" và "sphere". "Ion" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ion", nghĩa là "cái đi" (to go), thể hiện sự chuyển động của các hạt mang điện. "Sphere" xuất phát từ tiếng Latin "sphaera", có nghĩa là "hình cầu". Lớp khí quyển này nằm ở độ cao từ 30 đến 1.000 km trên bề mặt trái đất, nơi xảy ra quá trình ion hóa. Ý nghĩa hiện tại của "ionosphere" liên quan đến không gian chứa đầy các ion và electron, ảnh hưởng đến bức xạ điện từ và truyền thông.
Tầng điện li (ionosphere) là một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do liên quan đến các khái niệm khoa học về khí quyển. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về khí tượng, viễn thám hoặc công nghệ thông tin liên lạc. Ngoài ra, tầng điện li cũng thường xuyên được thảo luận trong các ngữ cảnh giáo dục về vật lý và thiên văn học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong truyền sóng vô tuyến và ảnh hưởng đến thời tiết không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp