Bản dịch của từ Irie trong tiếng Việt

Irie

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irie (Adjective)

ˈɪɹi
ˈɪɹi
01

(chủ yếu bằng tiếng anh jamaica) tốt đẹp, tốt hoặc làm hài lòng (dùng như một thuật ngữ chung về sự chấp thuận)

(chiefly in jamaican english) nice, good, or pleasing (used as a general term of approval)

Ví dụ

The community event was irie, everyone had a great time.

Sự kiện cộng đồng rất vui, mọi người đã có thời gian tuyệt vời.

The irie atmosphere at the party lifted everyone's spirits.

Bầu không khí vui vẻ tại buổi tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.

The group's irie vibes created a sense of unity among them.

Tâm trạng vui vẻ của nhóm tạo ra cảm giác đoàn kết giữa họ.

Irie (Interjection)

ˈɪɹi
ˈɪɹi
01

Được người rastafarians sử dụng như một lời chào thân thiện.

Used by rastafarians as a friendly greeting.

Ví dụ

Irie, my friend! How are you doing today?

Irie, bạn tôi! Bạn có khỏe không?

The Rastafarian community often uses 'irie' to greet each other.

Cộng đồng Rastafarian thường sử dụng 'irie' để chào nhau.

When meeting new people, Rastafarians say 'irie' as a sign of respect.

Khi gặp người mới, Rastafarians nói 'irie' để thể hiện sự tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irie

Không có idiom phù hợp