Bản dịch của từ Irma trong tiếng Việt

Irma

Noun [U/C]Noun [C]

Irma (Noun)

ˈɝmə
ˈɝɹmə
01

Tên nữ

A female first name

Ví dụ

Irma is known for her kindness in the community.

Irma nổi tiếng với lòng tốt trong cộng đồng.

Many people attended Irma's charity event last week.

Nhiều người đã tham dự sự kiện từ thiện của Irma tuần trước.

Irma (Noun Countable)

ˈɝmə
ˈɝɹmə
01

Một cơn bão nhiệt đới nghiêm trọng gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở caribe và đông nam hoa kỳ vào năm 2017

A severe tropical cyclone that caused widespread destruction in the caribbean and southeastern united states in 2017

Ví dụ

Irma devastated many homes in Florida during the 2017 hurricane season.

Irma đã tàn phá nhiều ngôi nhà ở Florida trong mùa bão 2017.

The aftermath of Irma led to a significant increase in homelessness.

Hậu quả của Irma dẫn đến sự gia tăng đáng kể về vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irma

Không có idiom phù hợp