Bản dịch của từ Irma trong tiếng Việt
Irma
Noun [U/C]Noun [C]
Irma (Noun)
ˈɝmə
ˈɝɹmə
Irma (Noun Countable)
ˈɝmə
ˈɝɹmə
01
Một cơn bão nhiệt đới nghiêm trọng gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở caribe và đông nam hoa kỳ vào năm 2017
A severe tropical cyclone that caused widespread destruction in the caribbean and southeastern united states in 2017
Ví dụ
Irma devastated many homes in Florida during the 2017 hurricane season.
Irma đã tàn phá nhiều ngôi nhà ở Florida trong mùa bão 2017.
The aftermath of Irma led to a significant increase in homelessness.
Hậu quả của Irma dẫn đến sự gia tăng đáng kể về vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irma
Không có idiom phù hợp