Bản dịch của từ Isomerization trong tiếng Việt
Isomerization

Isomerization (Noun)
Isomerization can change how people perceive social interactions in communities.
Quá trình isomerization có thể thay đổi cách mọi người cảm nhận tương tác xã hội trong cộng đồng.
Isomerization does not affect the core values of social relationships.
Quá trình isomerization không ảnh hưởng đến các giá trị cốt lõi của mối quan hệ xã hội.
Can isomerization influence the dynamics of social groups in society?
Quá trình isomerization có thể ảnh hưởng đến động lực của các nhóm xã hội trong xã hội không?
Quá trình đồng phân hóa hoặc trạng thái đồng phân hóa.
The process of isomerizing or the state of being isomerized.
Isomerization helps in understanding social behaviors and their transformations.
Quá trình isomerization giúp hiểu biết về hành vi xã hội và sự biến đổi của chúng.
Isomerization does not apply to all social phenomena we study.
Quá trình isomerization không áp dụng cho tất cả các hiện tượng xã hội mà chúng ta nghiên cứu.
What role does isomerization play in social change and adaptation?
Vai trò của isomerization trong sự thay đổi và thích nghi xã hội là gì?
Isomerization occurs during the production of biodiesel in factories.
Quá trình isomerization xảy ra trong sản xuất biodiesel tại các nhà máy.
Isomerization does not happen in simple social interactions among friends.
Quá trình isomerization không xảy ra trong các tương tác xã hội đơn giản giữa bạn bè.
Does isomerization affect the quality of social media content?
Quá trình isomerization có ảnh hưởng đến chất lượng nội dung trên mạng xã hội không?
Isomerization (Noun Uncountable)
Hành động đồng phân hóa, đặc biệt liên quan đến các phản ứng cụ thể trong hóa học hữu cơ.
The act of isomerizing especially in reference to specific reactions in organic chemistry.
Isomerization occurs in many organic reactions during the IELTS chemistry exam.
Quá trình isomerization xảy ra trong nhiều phản ứng hữu cơ trong kỳ thi IELTS.
Isomerization does not happen in simple reactions like combustion or oxidation.
Quá trình isomerization không xảy ra trong các phản ứng đơn giản như đốt cháy hoặc oxy hóa.
Does isomerization affect the results of organic chemistry experiments in IELTS?
Quá trình isomerization có ảnh hưởng đến kết quả của các thí nghiệm hóa hữu cơ trong IELTS không?
Họ từ
Isomerization là quá trình chuyển đổi hoá học trong đó một chất chuyển đổi thành các đồng phân của nó, tức là các hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng cấu trúc khác nhau. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp hóa dầu. Phân tử có thể thay đổi cấu trúc hình học hoặc cấu trúc liên kết, tạo ra các tính chất và tính năng khác nhau. Từ "isomerization" giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp