Bản dịch của từ Isomerization trong tiếng Việt

Isomerization

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isomerization (Noun)

ˌɪzoʊmɑɹizˈeɪʃən
ˌɪzoʊmɑɹizˈeɪʃən
01

Một quá trình trong đó một hợp chất được chuyển đổi thành một hợp chất khác có cùng công thức phân tử nhưng có sự sắp xếp các nguyên tử khác nhau.

A process in which a compound is converted into another compound with the same molecular formula but a different arrangement of atoms.

Ví dụ

Isomerization can change how people perceive social interactions in communities.

Quá trình isomerization có thể thay đổi cách mọi người cảm nhận tương tác xã hội trong cộng đồng.

Isomerization does not affect the core values of social relationships.

Quá trình isomerization không ảnh hưởng đến các giá trị cốt lõi của mối quan hệ xã hội.

Can isomerization influence the dynamics of social groups in society?

Quá trình isomerization có thể ảnh hưởng đến động lực của các nhóm xã hội trong xã hội không?

02

Quá trình đồng phân hóa hoặc trạng thái đồng phân hóa.

The process of isomerizing or the state of being isomerized.

Ví dụ

Isomerization helps in understanding social behaviors and their transformations.

Quá trình isomerization giúp hiểu biết về hành vi xã hội và sự biến đổi của chúng.

Isomerization does not apply to all social phenomena we study.

Quá trình isomerization không áp dụng cho tất cả các hiện tượng xã hội mà chúng ta nghiên cứu.

What role does isomerization play in social change and adaptation?

Vai trò của isomerization trong sự thay đổi và thích nghi xã hội là gì?

03

Trong hóa học, một phản ứng trong đó một hợp chất được biến đổi thành một trong các đồng phân của nó.

In chemistry a reaction in which a compound is transformed into one of its isomers.

Ví dụ

Isomerization occurs during the production of biodiesel in factories.

Quá trình isomerization xảy ra trong sản xuất biodiesel tại các nhà máy.

Isomerization does not happen in simple social interactions among friends.

Quá trình isomerization không xảy ra trong các tương tác xã hội đơn giản giữa bạn bè.

Does isomerization affect the quality of social media content?

Quá trình isomerization có ảnh hưởng đến chất lượng nội dung trên mạng xã hội không?

Isomerization (Noun Uncountable)

ˌɪzoʊmɑɹizˈeɪʃən
ˌɪzoʊmɑɹizˈeɪʃən
01

Hành động đồng phân hóa, đặc biệt liên quan đến các phản ứng cụ thể trong hóa học hữu cơ.

The act of isomerizing especially in reference to specific reactions in organic chemistry.

Ví dụ

Isomerization occurs in many organic reactions during the IELTS chemistry exam.

Quá trình isomerization xảy ra trong nhiều phản ứng hữu cơ trong kỳ thi IELTS.

Isomerization does not happen in simple reactions like combustion or oxidation.

Quá trình isomerization không xảy ra trong các phản ứng đơn giản như đốt cháy hoặc oxy hóa.

Does isomerization affect the results of organic chemistry experiments in IELTS?

Quá trình isomerization có ảnh hưởng đến kết quả của các thí nghiệm hóa hữu cơ trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isomerization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isomerization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.