Bản dịch của từ Israelites trong tiếng Việt
Israelites

Israelites (Noun)
Một thành viên của dân tộc do thái cổ đại, đặc biệt là trong thời kỳ từ cuộc di cư đến thời kỳ bị giam cầm ở babylon (khoảng thế kỷ 12 đến thế kỷ thứ 6 trước công nguyên)
A member of the ancient hebrew nation especially in the period from the exodus to the babylonian captivity circa 12th to 6th century bc.
The Israelites migrated during the Exodus around 1200 BC.
Người Israel đã di cư trong thời kỳ Xuất Hành khoảng năm 1200 trước Công nguyên.
Many believe the Israelites did not forget their cultural roots.
Nhiều người tin rằng người Israel không quên nguồn gốc văn hóa của họ.
Did the Israelites face challenges during their journey to the Promised Land?
Người Israel có gặp khó khăn nào trong hành trình đến Đất Hứa không?
Israelites là thuật ngữ chỉ các thành viên của dân tộc Do Thái cổ đại, có nguồn gốc từ các bộ tộc mà theo Kinh Thánh, xuất phát từ tổ phụ Jacob, người được gọi là Israel. Thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những người sống trong thời kỳ Kinh Thánh, đặc biệt là trong các câu chuyện về cuộc xuất hành ra khỏi Ai Cập và sự định cư tại đất Canaan. Trong văn hóa đương đại, từ này cũng có thể dùng để chỉ những người Do Thái hiện đại, nhưng thường được phân biệt với các khái niệm như "Người Do Thái" hay "Người Israel" ngày nay.
Từ "Israelites" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Yisra'el", nghĩa là "người chiến thắng với Thiên Chúa". Từ này được sử dụng để chỉ các hậu duệ của Gia-cốp, một nhân vật quan trọng trong Kinh Thánh. Theo truyền thuyết, Gia-cốp đã chiến thắng một cuộc vật lộn với Thiên Chúa, từ đó ông được đặt tên là Israel. Ý nghĩa hiện tại của "Israelites" phản ánh mối liên hệ văn hóa và tôn giáo của những người này trong bối cảnh Kinh Thánh và lịch sử Do Thái.
Từ "Israelites" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc tôn giáo. Trong phần Nói và Viết, "Israelites" thường được dùng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, di sản hoặc tôn giáo. Trong những ngữ cảnh khác, từ này có thể thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc tôn giáo, đặc biệt là khi đề cập đến các câu chuyện trong Kinh Thánh.