Bản dịch của từ Issue from trong tiếng Việt
Issue from

Issue from (Phrase)
Many problems issue from a lack of education in society.
Nhiều vấn đề phát sinh từ việc thiếu giáo dục trong xã hội.
Social issues do not issue from individual choices alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ phát sinh từ những lựa chọn cá nhân.
What issues issue from the recent economic changes in our community?
Những vấn đề nào phát sinh từ những thay đổi kinh tế gần đây trong cộng đồng chúng ta?
Many social problems issue from economic inequality in the United States.
Nhiều vấn đề xã hội phát sinh từ sự bất bình đẳng kinh tế ở Hoa Kỳ.
Environmental issues do not issue from lack of awareness alone.
Các vấn đề môi trường không chỉ phát sinh từ sự thiếu nhận thức.
Do health issues issue from poor living conditions in urban areas?
Có phải các vấn đề sức khỏe phát sinh từ điều kiện sống kém ở thành phố?
Xuất hiện từ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể.
To emerge from a particular situation or condition.
Many problems issue from lack of education in rural areas.
Nhiều vấn đề phát sinh từ việc thiếu giáo dục ở vùng nông thôn.
Social inequality does not issue from equal opportunities for all.
Bất bình đẳng xã hội không phát sinh từ cơ hội bình đẳng cho tất cả.
What issues from social media influence our daily lives?
Điều gì phát sinh từ ảnh hưởng của mạng xã hội đến cuộc sống hàng ngày?
"Issue from" là cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc lý do của một vấn đề hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các từ ngữ bổ sung hoặc ngữ cảnh cụ thể nơi cụm từ này được sử dụng. Cụ thể, "issue from" thường được vận dụng trong các văn bản chính thức, báo cáo hoặc nghiên cứu để thể hiện sự xuất phát hoặc khởi đầu của một vấn đề.
Từ "issue" xuất phát từ tiếng Latin "exire", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "phát sinh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này là "issir", biểu thị hành động rút ra hoặc phát ra. Trong lịch sử, "issue" đã được sử dụng để chỉ một sản phẩm, kết quả hay kết luận phát sinh từ một quá trình. Ngày nay, từ này thường chỉ vấn đề, sự kiện hoặc tranh cãi cần được giải quyết, thể hiện sự phát sinh từ các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Từ "issue from" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một vấn đề, như trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc thảo luận. Ngoài ra, trong đời sống thường ngày, cụm từ này được sử dụng trong các cuộc hội thoại hay tranh luận để làm rõ ràng thông tin hoặc lập luận về một chủ đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

