Bản dịch của từ Ist trong tiếng Việt

Ist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ist (Noun)

ˈɪst
ˈɪst
01

Người theo đuổi một thực tiễn, hệ thống hoặc triết lý đặc biệt, điển hình là một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào nghệ thuật.

A follower of a distinctive practice, system, or philosophy, typically a political ideology or an artistic movement.

Ví dụ

She is a dedicated ist of the feminist movement.

Cô ấy là một người theo chủ nghĩa tận tâm của phong trào nữ quyền.

The artist is known for being an ist of abstract expressionism.

Nghệ sĩ được biết đến là người theo chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng.

He is an ist of the socialist political ideology.

Anh ấy là người theo chủ nghĩa tư tưởng chính trị xã hội chủ nghĩa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ist

Không có idiom phù hợp