Bản dịch của từ Ist trong tiếng Việt
Ist

Ist (Noun)
Người theo đuổi một thực tiễn, hệ thống hoặc triết lý đặc biệt, điển hình là một hệ tư tưởng chính trị hoặc một phong trào nghệ thuật.
A follower of a distinctive practice, system, or philosophy, typically a political ideology or an artistic movement.
She is a dedicated ist of the feminist movement.
Cô ấy là một người theo chủ nghĩa tận tâm của phong trào nữ quyền.
The artist is known for being an ist of abstract expressionism.
Nghệ sĩ được biết đến là người theo chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng.
He is an ist of the socialist political ideology.
Anh ấy là người theo chủ nghĩa tư tưởng chính trị xã hội chủ nghĩa.
Từ "ist" là một hậu tố được sử dụng để chỉ một người theo một hệ tư tưởng, nghề nghiệp hoặc thực hành nào đó. Ví dụ, "artist" (nghệ sĩ) và "scientist" (nhà khoa học). Hậu tố này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, cách viết một số từ có thể hơi khác do sự khác nhau trong chính tả và ngữ pháp giữa hai phương ngữ, nhưng nguyên tắc sử dụng hậu tố "ist" giữ nguyên.
Từ "ist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ hậu tố "-ista", thường được sử dụng để chỉ người theo một hướng hoặc hệ tư tưởng nào đó. Thời kỳ phục hưng, hậu tố này được du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp. Trong ngữ cảnh hiện đại, “ist” được dùng để chỉ những người chuyên môn hoặc những ai thực hành một lĩnh vực cụ thể, ví dụ như "artist" (nghệ sĩ) hay "scientist" (nhà khoa học), thể hiện mối liên hệ giữa danh tính và nghề nghiệp.
Từ "list" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với vai trò quan trọng trong việc liệt kê hoặc sắp xếp thông tin. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc liệt kê các mục tiêu, danh sách, hoặc dữ liệu. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, việc trình bày một danh sách các luận điểm là cần thiết để minh họa lập luận rõ ràng. Ngoài IELTS, "list" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như khi tạo danh sách công việc, mua sắm, hoặc tài liệu cần thiết.