Bản dịch của từ Isthmus trong tiếng Việt
Isthmus

Isthmus (Noun)
The isthmus between the two islands is a popular tourist destination.
Vùng đất hẹp giữa hai hòn đảo là điểm đến du lịch phổ biến.
There is no isthmus connecting the mainland to the small island.
Không có vùng đất hẹp nào kết nối đất liền với hòn đảo nhỏ.
Is there an isthmus near the coastal city for the proposed bridge?
Có một vùng đất hẹp nào gần thành phố ven biển cho cây cầu đề xuất không?
Họ từ
"Đèo" (isthmus) là một thuật ngữ địa lý chỉ một dải đất hẹp nối liền hai vùng đất lớn và thường được bao quanh bởi nước ở hai phía. Đèo đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng đất và tạo thuận lợi cho giao thông vận tải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc địa lý.
Từ "isthmus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ισθμός" (isthmos), có nghĩa là "khoảng hẹp". Khi từ này được chuyển thể sang tiếng Latinh là "isthmus", nó được sử dụng để chỉ một dải đất hẹp nối hai vùng đất lớn hơn. Trong ngữ cảnh địa lý hiện nay, "isthmus" đề cập đến các khu vực địa lý đặc trưng, nơi mà nước được kết nối giữa hai đại dương hoặc biển khác nhau, phản ánh tính chất "hẹp" của nó.
Từ "isthmus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến địa lý hoặc khoa học môi trường. Từ này thường được sử dụng để chỉ một vùng đất hẹp nối liền hai vùng đất lớn hơn, ví dụ như "isthmus of Panama". Trong ngữ cảnh khác, nó có thể thấy trong tài liệu mô tả cấu trúc địa hình hoặc trong các cuộc thảo luận về khía cạnh sinh thái, địa chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp