Bản dịch của từ It's in the cards trong tiếng Việt
It's in the cards
It's in the cards (Phrase)
It's in the cards that social media will influence our elections.
Có khả năng mạng xã hội sẽ ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử của chúng ta.
It's not in the cards for everyone to have equal opportunities.
Không phải ai cũng có cơ hội bình đẳng.
Is it in the cards for us to unite as a community?
Có khả năng nào cho chúng ta đoàn kết thành một cộng đồng không?
It's in the cards that more people will attend the festival.
Điều đó có thể xảy ra là nhiều người sẽ tham dự lễ hội.
It's not in the cards for the event to be canceled again.
Điều đó không thể xảy ra là sự kiện sẽ bị hủy lần nữa.
Is it in the cards for us to have a community picnic?
Liệu có khả năng chúng ta sẽ có một buổi dã ngoại cộng đồng không?
It's in the cards that we will have a big party.
Có khả năng chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn.
It's not in the cards for this event to be canceled.
Không có khả năng sự kiện này bị hủy bỏ.
Is it in the cards for us to meet next week?
Có khả năng chúng ta sẽ gặp nhau vào tuần tới không?