Bản dịch của từ Itinerated trong tiếng Việt
Itinerated

Itinerated (Verb)
Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là trong một chuyến du lịch.
To travel from place to place especially on a tour.
The group itinerated through Vietnam, visiting Hanoi and Ho Chi Minh City.
Nhóm đã đi qua Việt Nam, thăm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
They did not itinerate to rural areas during their social research.
Họ đã không đi đến các khu vực nông thôn trong nghiên cứu xã hội.
Did the volunteers itinerate to different communities for the charity event?
Các tình nguyện viên có đi đến các cộng đồng khác cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "itinerated" xuất phát từ động từ "itinerate", mang nghĩa di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường để thực hiện công việc hoặc nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lữ hành hoặc diễn thuyết. Phiên bản Anh Mỹ ("itinerate") và Anh Anh không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay nghĩa, nhưng "itinerated" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Trong bối cảnh, từ này phản ánh việc thực hiện các hoạt động tại nhiều địa điểm khác nhau.
Từ "itinerated" xuất phát từ gốc Latin "itinerari", có nghĩa là "đi, đi lại". Trong tiếng Latin, "iter" có nghĩa là "hành trình" hoặc "đường đi". Từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Sự chuyển biến nghĩa từ hành trình đến việc di chuyển lặp đi lặp lại đã tạo ra ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất du mục, không cố định của một người hay một nhóm người trong quá trình sinh hoạt hoặc làm việc.
Từ "itinerated" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành trình hoặc việc đi lại thường xuyên, như trong du lịch, khảo sát địa lý hoặc nghiên cứu nhân văn. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động cần di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thể hiện sự linh hoạt trong việc tìm kiếm thông tin hoặc trải nghiệm mới.