Bản dịch của từ Itinerates trong tiếng Việt

Itinerates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Itinerates (Verb)

ˈɪtɨnɚˌeɪts
ˈɪtɨnɚˌeɪts
01

Để thực hiện một cuộc hành trình.

To make a journey.

Ví dụ

Many activists itinerate across the country to promote social justice.

Nhiều nhà hoạt động đi khắp đất nước để thúc đẩy công bằng xã hội.

She does not itinerate for social causes; she prefers local volunteering.

Cô ấy không đi khắp nơi cho các nguyên nhân xã hội; cô ấy thích tình nguyện địa phương.

Do you think leaders should itinerate to understand community needs better?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên đi khắp nơi để hiểu rõ nhu cầu cộng đồng hơn không?

02

Đi qua hoặc di chuyển qua một khu vực hoặc khu vực cụ thể.

To pass or move through a particular area or region.

Ví dụ

The volunteers itinerate through neighborhoods to help the homeless find shelter.

Các tình nguyện viên đi qua các khu phố để giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn.

They do not itinerate in wealthy areas, focusing on low-income neighborhoods.

Họ không đi qua các khu vực giàu có, mà tập trung vào các khu phố thu nhập thấp.

Do social workers itinerate through the city to assist families in need?

Các công nhân xã hội có đi qua thành phố để hỗ trợ các gia đình cần thiết không?

03

Đi du lịch từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là theo đường vòng hoặc chuyến du lịch.

To travel from place to place especially on a circuit or tour.

Ví dụ

The group itinerates through five cities in one month for charity.

Nhóm sẽ đi qua năm thành phố trong một tháng để từ thiện.

They do not itinerate to rural areas during their social campaign.

Họ không đi đến các khu vực nông thôn trong chiến dịch xã hội.

Do they itinerate every summer for social awareness projects?

Họ có đi du lịch mỗi mùa hè cho các dự án nâng cao nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Itinerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Itinerates

Không có idiom phù hợp