Bản dịch của từ Itinerates trong tiếng Việt
Itinerates

Itinerates (Verb)
Many activists itinerate across the country to promote social justice.
Nhiều nhà hoạt động đi khắp đất nước để thúc đẩy công bằng xã hội.
She does not itinerate for social causes; she prefers local volunteering.
Cô ấy không đi khắp nơi cho các nguyên nhân xã hội; cô ấy thích tình nguyện địa phương.
Do you think leaders should itinerate to understand community needs better?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo nên đi khắp nơi để hiểu rõ nhu cầu cộng đồng hơn không?
Đi qua hoặc di chuyển qua một khu vực hoặc khu vực cụ thể.
To pass or move through a particular area or region.
The volunteers itinerate through neighborhoods to help the homeless find shelter.
Các tình nguyện viên đi qua các khu phố để giúp người vô gia cư tìm nơi trú ẩn.
They do not itinerate in wealthy areas, focusing on low-income neighborhoods.
Họ không đi qua các khu vực giàu có, mà tập trung vào các khu phố thu nhập thấp.
Do social workers itinerate through the city to assist families in need?
Các công nhân xã hội có đi qua thành phố để hỗ trợ các gia đình cần thiết không?
The group itinerates through five cities in one month for charity.
Nhóm sẽ đi qua năm thành phố trong một tháng để từ thiện.
They do not itinerate to rural areas during their social campaign.
Họ không đi đến các khu vực nông thôn trong chiến dịch xã hội.
Do they itinerate every summer for social awareness projects?
Họ có đi du lịch mỗi mùa hè cho các dự án nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Từ "itinerates" là động từ nguyên thể "itinerate", có nghĩa là di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường liên quan đến sự du lịch hoặc làm việc tại nhiều địa điểm trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này ít phổ biến hơn so với các hình thức khác của nó như "itinerary", chỉ ra kế hoạch hành trình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng cách phát âm có thể có một số điểm khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "itinerates" bắt nguồn từ tiếng Latin "itinerare", có nghĩa là "đi du lịch" hoặc "di chuyển". Từ gốc này được hình thành từ "itinere", có nghĩa là "hành trình". Trong tiếng Anh hiện đại, "itinerates" ám chỉ những người hoặc hoạt động có tính di chuyển, thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân đi từ nơi này sang nơi khác, như các nhà truyền giáo hoặc nghệ sĩ lưu động. Sự kết nối này phản ánh bản chất của việc du lịch và tương tác giữa các vùng miền trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "itinerates" không phổ biến trong bốn thành phần của kì thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác, thường liên quan đến việc thực hiện công việc tạm thời hoặc du lịch. Nó có thể xuất hiện trong các bài đọc về xã hội học hoặc văn hóa. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này ít được dùng và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc văn hóa nghệ thuật.