Bản dịch của từ Ius ad bellum trong tiếng Việt
Ius ad bellum
Noun [U/C]

Ius ad bellum(Noun)
jˈuz ˈæd bˈɛləm
jˈuz ˈæd bˈɛləm
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự biện minh cho việc khởi xướng một cuộc xung đột hoặc chiến tranh.
The justification for initiating a conflict or war.
Ví dụ
