Bản dịch của từ Ivory tower trong tiếng Việt
Ivory tower

Ivory tower (Noun)
(thành ngữ) một sự tồn tại hoặc quan điểm được che chở, mang tính học thuật quá mức, ngụ ý sự mất kết nối hoặc thiếu nhận thức về thực tế hoặc những cân nhắc thực tế.
Idiomatic a sheltered overlyacademic existence or perspective implying a disconnection or lack of awareness of reality or practical considerations.
Living in an ivory tower can make you out of touch.
Sống trong tháp ngà có thể làm bạn mất liên lạc.
Don't stay in an ivory tower, engage with real-world issues.
Đừng ở trong tháp ngà, hãy tham gia vào các vấn đề thực tế.
Is it possible to succeed in IELTS writing while in an ivory tower?
Có thể thành công trong viết IELTS khi ở trong tháp ngà không?
She has been living in an ivory tower, oblivious to social issues.
Cô ấy đã sống trong một tháp ngà, không biết về các vấn đề xã hội.
Don't stay in an ivory tower, engage with the community around you.
Đừng ở trong một tháp ngà, hãy tương tác với cộng đồng xung quanh bạn.
Ivory tower (Adjective)
She often feels isolated in her ivory tower of academia.
Cô ấy thường cảm thấy cô lập trong tháp ngà của học thuật.
His views on poverty are not ivory tower; they are realistic.
Quan điểm của anh ta về nghèo đó không phải là tháp ngà; chúng là thực tế.
Do you think the government's policies are too ivory tower?
Bạn có nghĩ rằng các chính sách của chính phủ quá học thuật không?
Living in an ivory tower can make it hard to relate to others.
Sống trong tháp ngà có thể làm cho việc liên kết với người khác trở nên khó khăn.
It's important not to be stuck in an ivory tower when discussing social issues.
Quan trọng là không bị mắc kẹt trong tháp ngà khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Cụm từ "ivory tower" chỉ một trạng thái tách biệt, thường liên quan đến các nhà học giả hoặc các chuyên gia, những người sống trong một thế giới lý thuyết mà không nhận thức đầy đủ về thực tiễn xã hội. Xuất phát từ hình ảnh tháp ngà, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những ai thiếu sự kết nối với thực tại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, biểu đạt này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "ivory tower" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "tour d'ivoire", lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm của nhà thơ Alfred de Vigny vào thế kỷ 19. "Ivory" (ngà) có nguồn gốc từ từ La tinh "ebur", chỉ chất liệu quý giá, gợi đến sự tách biệt và xa cách với thực tế. Ngày nay, "ivory tower" thường chỉ những người trong giới học thuật hay tri thức sống tách biệt với xã hội, không hiểu rõ những vấn đề thực tiễn. Sự chuyển đổi này phản ánh sự châm biếm về tính kiêu ngạo trong học thuật.
Cụm từ "ivory tower" thường được sử dụng trong các bài luận và bài nói của IELTS để chỉ một trạng thái tách biệt hoặc xa lạ với thực tế xã hội. Tần suất xuất hiện trong phần Writing và Speaking có thể được xem là tương đối cao trong các ngữ cảnh thảo luận về giáo dục, triết lý và xã hội. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về giới học thuật, phê phán sự tách rời của các nhà nghiên cứu khỏi cuộc sống thực, và được sử dụng trong văn chương để diễn đạt sự mơ hồ hoặc thiếu thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp