Bản dịch của từ Jaw harp trong tiếng Việt

Jaw harp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaw harp (Noun)

dʒˈɔ hˈɑɹp
dʒˈɔ hˈɑɹp
01

Một nhạc cụ nhỏ bao gồm một lưỡi thép được cố định ở một đầu trên khung, được chơi bằng cách đánh bằng ngón tay.

A small musical instrument consisting of a steel tongue secured at one end over a frame played by being struck with the fingers.

Ví dụ

The jaw harp creates unique sounds at social gatherings like parties.

Đàn môi tạo ra âm thanh độc đáo trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.

Many people do not play the jaw harp at social events.

Nhiều người không chơi đàn môi trong các sự kiện xã hội.

Is the jaw harp popular among musicians in social settings?

Đàn môi có phổ biến trong giới nhạc sĩ ở các buổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaw harp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaw harp

Không có idiom phù hợp