Bản dịch của từ Jerry trong tiếng Việt

Jerry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerry (Noun)

dʒˈɛɹi
dʒˈɛɹi
01

Một cái nhìn cận cảnh hoặc điều tra.

A close or investigative look.

Ví dụ

The journalist took a jerry at the community event last week.

Nhà báo đã nhìn kỹ sự kiện cộng đồng tuần trước.

They did not give a jerry to the local issues presented.

Họ không nhìn kỹ các vấn đề địa phương được trình bày.

Did you give a jerry to the social changes in 2023?

Bạn đã nhìn kỹ những thay đổi xã hội trong năm 2023 chưa?

02

Một người đức (đặc biệt là trong bối cảnh quân sự).

A german especially in military contexts.

Ví dụ

The jerry soldier trained hard for the upcoming military exercise in Berlin.

Người lính jerry đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc tập trận ở Berlin.

Many people do not understand the history of jerry forces in Germany.

Nhiều người không hiểu lịch sử của lực lượng jerry ở Đức.

Are jerry troops still relevant in today's social discussions about military?

Lực lượng jerry có còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

03

Một cái bô.

A chamber pot.

Ví dụ

Many families used a jerry in the past for convenience at night.

Nhiều gia đình đã sử dụng một cái jerry trong quá khứ để tiện lợi vào ban đêm.

People today do not often keep a jerry in their homes.

Ngày nay, mọi người không thường giữ một cái jerry trong nhà.

Is a jerry still common in rural areas of Vietnam?

Một cái jerry có còn phổ biến ở các vùng nông thôn Việt Nam không?

Jerry (Verb)

01

Hiểu hoặc nhận ra.

Understand or realize.

Ví dụ

I jerry the importance of social media in modern communication.

Tôi hiểu tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.

They do not jerry the impact of social inequality on communities.

Họ không hiểu tác động của bất bình đẳng xã hội đến cộng đồng.

Do you jerry how social movements influence public opinion?

Bạn có hiểu các phong trào xã hội ảnh hưởng đến dư luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerry

Không có idiom phù hợp