Bản dịch của từ Jerry trong tiếng Việt

Jerry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerry (Noun)

dʒˈɛɹi
dʒˈɛɹi
01

Một cái nhìn cận cảnh hoặc điều tra.

A close or investigative look.

Ví dụ

The journalist took a jerry at the community event last week.

Nhà báo đã nhìn kỹ sự kiện cộng đồng tuần trước.