Bản dịch của từ Jettied trong tiếng Việt
Jettied

Jettied (Adjective)
Ngành kiến trúc. của một phần nhà, nhất là tầng trên: nhô ra, nhô ra ngoài. cũng của một tòa nhà: có tầng nhô ra.
Architecture of a part of a building especially an upper storey projecting jutting out also of a building that has a projecting storey.
The jettied balcony offered a great view of the city skyline.
Ban công nhô ra mang đến tầm nhìn tuyệt vời về đường chân trời thành phố.
Many homes in the area are not jettied, lacking unique designs.
Nhiều ngôi nhà trong khu vực không có thiết kế độc đáo, không nhô ra.
Are there any jettied structures in the downtown area of Boston?
Có cấu trúc nào nhô ra ở khu trung tâm Boston không?
Được cung cấp một cầu cảng hoặc cầu cảng.
Provided with a jetty or jetties.
The community center was jettied for better access to the river.
Trung tâm cộng đồng đã được xây dựng bến tàu để tiếp cận sông tốt hơn.
They did not jettied the park, limiting social activities near the water.
Họ không xây dựng bến tàu cho công viên, hạn chế hoạt động xã hội gần nước.
Is the new pier jettied for the upcoming festival in June?
Bến tàu mới có được xây dựng bến tàu cho lễ hội vào tháng Sáu không?
Từ "jettied" là dạng quá khứ hoặc phân từ của động từ "jetty", có nghĩa là xây dựng một cấu trúc để bảo vệ bờ biển hoặc neo đậu tàu thuyền. Trong tiếng Anh, "jetty" thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh; ở Anh, từ này thường liên quan đến các cấu trúc ven biển, trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến cầu tàu. Phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "jettied" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "iatere", có nghĩa là "ném" hoặc "thả". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "jeter", mang nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển từ này chủ yếu liên quan đến hành động đẩy hoặc nhô ra, đặc biệt trong kiến trúc liên quan đến những cấu trúc như lối đi nhô ra từ tòa nhà. Ngày nay, "jettied" thường chỉ các phần nhô ra trong thiết kế hoặc cấu trúc, phản ánh sự kết nối với nghĩa gốc về sự xa ra khỏi bề mặt chính.
Từ "jettied" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên môn ít xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị, chỉ việc mở rộng hoặc xây dựng khung ở phía ngoài. Sự phổ biến của nó chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu chuyên ngành.