Bản dịch của từ Job enrichment trong tiếng Việt

Job enrichment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job enrichment (Noun)

01

Quá trình nâng cao công việc bằng cách bổ sung thêm những nhiệm vụ có ý nghĩa hơn vào đó.

The process of enhancing a job by adding more meaningful tasks to it.

Ví dụ

Job enrichment can increase employee satisfaction and motivation.

Làm phong phú công việc có thể tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên.

Job enrichment does not always lead to higher productivity in teams.

Làm phong phú công việc không luôn dẫn đến năng suất cao hơn trong nhóm.

Is job enrichment a common practice in your workplace?

Làm phong phú công việc là một thực hành phổ biến trong nơi làm việc của bạn không?

Job enrichment leads to increased job satisfaction and motivation.

Sự làm phong phú công việc dẫn đến sự hài lòng và động viên công việc tăng lên.

Without job enrichment, employees may feel bored and demotivated at work.

Không có sự làm phong phú công việc, nhân viên có thể cảm thấy chán chường và mất hứng thú ở công việc.

02

Một phương pháp để tăng sự hài lòng và động lực của nhân viên bằng cách cải thiện vai trò công việc.

A method to increase employee satisfaction and motivation by improving job roles.

Ví dụ

Job enrichment leads to higher job satisfaction among employees.

Phong phú công việc dẫn đến sự hài lòng cao hơn giữa nhân viên.

Not implementing job enrichment may result in decreased employee motivation.

Không thực hiện phong phú công việc có thể dẫn đến sự động viên giảm.

Is job enrichment an effective strategy for improving workplace morale?

Phong phú công việc là chiến lược hiệu quả để cải thiện tinh thần làm việc?

Job enrichment enhances employee satisfaction in the workplace.

Bổ sung công việc nâng cao sự hài lòng của nhân viên trong nơi làm việc.

Some companies neglect job enrichment, leading to low staff morale.

Một số công ty bỏ qua việc bổ sung công việc, dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên thấp.

03

Một cách tiếp cận công việc thiết kế giúp tăng cường sự gắn kết và sức khỏe của nhân viên.

An approach to design work that increases employee engagement and wellness.

Ví dụ

Job enrichment leads to higher job satisfaction among employees.

Bổ sung công việc dẫn đến sự hài lòng cao hơn giữa nhân viên.

Not implementing job enrichment can result in low productivity levels.

Không thực hiện bổ sung công việc có thể dẫn đến mức độ sản xuất thấp.

Is job enrichment a common practice in modern workplaces today?

Bổ sung công việc có phải là một thực hành phổ biến trong nơi làm việc hiện đại ngày nay không?

Job enrichment enhances employee motivation and job satisfaction.

Bổ sung công việc nâng cao động lực và hài lòng của nhân viên.

Lack of job enrichment can lead to disengagement and burnout.

Thiếu sự bổ sung công việc có thể dẫn đến mất hứng thú và kiệt sức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job enrichment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job enrichment

Không có idiom phù hợp