Bản dịch của từ Jobbernowl trong tiếng Việt
Jobbernowl

Jobbernowl (Noun)
Some jobbernowls spread false rumors about social media influencers.
Một số người ngu ngốc lan truyền tin đồn sai về người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
He is not a jobbernowl; he understands social issues well.
Anh ấy không phải là người ngu ngốc; anh ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Why do jobbernowls ignore important social discussions in our community?
Tại sao những người ngu ngốc lại phớt lờ các cuộc thảo luận xã hội quan trọng trong cộng đồng chúng ta?
That jobbernowl made a foolish comment during the social meeting yesterday.
Người ngu ngốc đó đã có một bình luận ngu xuẩn trong cuộc họp xã hội hôm qua.
She is not a jobbernowl; she understands social issues very well.
Cô ấy không phải là người ngu ngốc; cô ấy hiểu rất rõ các vấn đề xã hội.
Is he really a jobbernowl for ignoring social responsibilities?
Liệu anh ấy có thực sự là người ngu ngốc khi phớt lờ trách nhiệm xã hội không?
"Jobbernowl" là một từ tiếng Anh cổ, biểu thị ý nghĩa là người ngu ngốc hoặc người không có trí tuệ. Từ này xuất phát từ sự kết hợp của "jobber", mang nghĩa là người làm công ăn lương theo giờ, và "nowl", có nghĩa là đầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương và không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là ở cả Anh và Mỹ. Những ví dụ sử dụng từ này thời hiện đại thường mang tính chất châm biếm.
Từ "jobbernowl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ “jobber” có nghĩa là người làm công việc tạm thời và “nowl”, một từ cổ chỉ đầu. Do đó, từ này từng được dùng để chỉ những người thiếu trí tuệ hay không có khả năng tư duy độc lập. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự miệt thị, biểu thị sự ngu ngốc hay kém thông minh, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong việc phê phán những phẩm chất cá nhân.
Từ "jobbernowl", một thuật ngữ cổ điển mang nghĩa "người ngu ngốc", không thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hiện đại rất thấp, do phần lớn thời gian còn lại được thay thế bằng những từ ngữ khác phổ biến hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ và có thể được dùng để miêu tả những nhân vật trong các tác phẩm hư cấu hoặc khi thảo luận về ngữ nghĩa lịch sử của từ vựng tiếng Anh.