Bản dịch của từ Jobbernowl trong tiếng Việt

Jobbernowl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jobbernowl (Noun)

dʒˈɑbənoʊl
dʒˈɑbənoʊl
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc; một thằng ngốc, một kẻ ngu ngốc.

A stupid or foolish person an idiot a numbskull.

Ví dụ

Some jobbernowls spread false rumors about social media influencers.

Một số người ngu ngốc lan truyền tin đồn sai về người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

He is not a jobbernowl; he understands social issues well.

Anh ấy không phải là người ngu ngốc; anh ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.

Why do jobbernowls ignore important social discussions in our community?

Tại sao những người ngu ngốc lại phớt lờ các cuộc thảo luận xã hội quan trọng trong cộng đồng chúng ta?

02

Cái đầu, đặc biệt là cái đầu của một người ngu ngốc hoặc ngốc nghếch. bây giờ tiếng anh khu vực và hiếm.

The head especially that of a stupid or foolish person now english regional and rare.

Ví dụ

That jobbernowl made a foolish comment during the social meeting yesterday.

Người ngu ngốc đó đã có một bình luận ngu xuẩn trong cuộc họp xã hội hôm qua.

She is not a jobbernowl; she understands social issues very well.

Cô ấy không phải là người ngu ngốc; cô ấy hiểu rất rõ các vấn đề xã hội.

Is he really a jobbernowl for ignoring social responsibilities?

Liệu anh ấy có thực sự là người ngu ngốc khi phớt lờ trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jobbernowl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jobbernowl

Không có idiom phù hợp