Bản dịch của từ Jog somebody's memory trong tiếng Việt
Jog somebody's memory

Jog somebody's memory (Verb)
The photo from last year's party jogged my memory about Sarah.
Bức ảnh từ bữa tiệc năm ngoái đã gợi nhớ tôi về Sarah.
The music didn't jog his memory of the event at all.
Âm nhạc không gợi nhớ gì cho anh ấy về sự kiện.
Did the old song jog your memory of our school days?
Bài hát cũ có gợi nhớ bạn về những ngày học không?
Kích thích hoặc kích hoạt hồi ức của ai đó.
To activate or stimulate someone's recollection.
I jogged Sarah's memory about our last meeting in July.
Tôi đã gợi nhớ cho Sarah về cuộc họp cuối cùng của chúng tôi vào tháng Bảy.
I did not jog Tom's memory about the party last week.
Tôi đã không gợi nhớ cho Tom về bữa tiệc tuần trước.
Did you jog Lisa's memory about her childhood friends?
Bạn đã gợi nhớ cho Lisa về những người bạn thời thơ ấu của cô ấy chưa?
Khuyến khích ai đó nhớ lại thông tin hoặc trải nghiệm.
To prompt someone to recall information or experiences.
The photo from 2019 jogged my memory about our trip to Paris.
Bức ảnh từ năm 2019 gợi nhớ cho tôi về chuyến đi Paris.
The teacher did not jog my memory during the class discussion.
Giáo viên không gợi nhớ cho tôi trong buổi thảo luận lớp.
Did the song jog your memory about our high school days?
Bài hát có gợi nhớ cho bạn về những ngày trung học không?
Cụm từ "jog somebody's memory" có nghĩa là gợi nhớ cho ai đó về một điều gì đó mà họ có thể đã quên hoặc không nhớ rõ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh ngữ và Mỹ ngữ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp thông thường, "jog one's memory" thường được áp dụng trong các tình huống thân mật, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc hồi tưởng lại thông tin đã mất.